Juve Stabia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Enrico PiovanelloTiền đạo00000000
-Yuri RocchettiHậu vệ00000006.89
Thẻ vàng
-Gabriele·ArtisticoTiền đạo00000006.61
Thẻ vàng
-Federico ZucconTiền vệ00000000
-Marco RuggeroHậu vệ00000006
Thẻ vàng
11Kevin PiscopoTiền đạo00000000
98Nicola MostiTiền vệ00011006.22
14Marco MeliTiền vệ00010006.58
1Kristijan MatosevicThủ môn00000000
25Alberto GerboTiền vệ00000000
-Tommaso Di MarcoTiền vệ00000000
8Davide BuglioTiền vệ00000000
-Matteo BaldiHậu vệ00000006.89
-Francesco FolinoHậu vệ20100007.16
Bàn thắng
15Romano Floriani MussoliniHậu vệ00000005.97
55Giuseppe LeoneHậu vệ00000006.38
-Christian PierobonTiền vệ10020006.81
Thẻ vàng
29Niccolo FortiniHậu vệ00001005.87
37Fabio MaistroTiền vệ00000006.3
27Leonardo CandelloneTiền đạo20100008.3
Bàn thắng
9Andrea AdoranteTiền đạo00000006.36
20Demba ThiamThủ môn00000006.72
6Marco BellichHậu vệ21000006.04
Cittadella
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
8Francesco AmatucciTiền vệ20100008.55
Bàn thắngThẻ đỏ
32Edoardo MasciangeloHậu vệ00041007.31
Thẻ vàng
22E. ScquizzatoThủ môn00000000
2Alessandro SalviHậu vệ10000007.36
-Mario RavasioTiền đạo40030006.52
9Andrea MagrassiTiền đạo00000006.61
-A. Djibril-00000000
-claudio cassanoTiền đạo00000000
-Federico CasolariTiền vệ00000000
-Francesco D'AlessioTiền vệ00020006.12
13Elio CapradossiHậu vệ00000006.73
4Matteo AngeliHậu vệ00000006.5
Thẻ vàng
24Lorenzo CarissoniHậu vệ30000005.68
17Simone TronchinTiền vệ10000005.37
Thẻ vàng
7Luca PandolfiTiền đạo40110006.62
Bàn thắng
21Simone RabbiTiền đạo00010006.56
36Elhan KastratiThủ môn00000005.56
30Stefano NegroHậu vệ00000006.59
35Stefano PiccininiHậu vệ00000006.44
Thẻ vàng
20Davide VoltanTiền vệ00000000

Cittadella vs Juve Stabia ngày 30-11-2024 - Thống kê cầu thủ