[NOR 3.Divisjon-] Forde |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 6 | 9 | 50.0% |
[NOR 3.Divisjon-] Stord IL |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 11 | 18 | 5 | 16.7% |
Forde |
Chủ - Khách |
---|
Stord ILForde |
FordeStord IL |
Stord ILForde |
FordeStord IL |
Stord ILForde |
Stord ILForde |
FordeStord IL |
FordeStord IL |
Stord ILForde |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 15-06-24 | 1 - 3 (0 - 3) | 3 - 9 | -0.45 | -0.25 | -0.45 | T | 0.84 | 0.00 | 0.86 | T | H |
NOR D4 | 01-09-18 | 1 - 2 (1 - 2) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
NOR D4 | 12-05-18 | 3 - 1 (0 - 1) | 14 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
NOR D4 | 26-08-17 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 2 | -0.65 | -0.23 | -0.27 | H | 0.90 | 1.00 | 0.80 | T | X |
NOR D4 | 13-05-17 | 6 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
NOR D2 | 17-09-16 | 4 - 1 (2 - 0) | - | -0.64 | -0.23 | -0.25 | B | 0.91 | 0.75 | 0.85 | B | T |
NOR D2 | 28-05-16 | 2 - 2 (2 - 0) | 11 - 3 | -0.41 | -0.26 | -0.45 | H | -0.98 | 0.00 | 0.80 | H | T |
NOR D2 | 23-08-14 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
NOR D2 | 10-05-14 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 9 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:22% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%
Forde |
Chủ - Khách |
---|
Askoy FKForde |
FordeFloro |
ArdalForde |
Hou Ge Xinte B teamForde |
FordeOs Turn Fotball |
FanaForde |
FordeSandvikens |
LoddefjordForde |
FordeHou Ge Xinte B team |
FordeArdal |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 14-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 07-09-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 31-08-24 | 0 - 5 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 24-08-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 17-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 10-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 14-07-24 | 2 - 5 (2 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 06-07-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
NOR D4 | 29-06-24 | 6 - 3 (5 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 22-06-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Stord IL |
Chủ - Khách |
---|
Stord ILArdal |
FanaStord IL |
Stord ILOs Turn Fotball |
BjargStord IL |
Stord ILHou Ge Xinte B team |
LoddefjordStord IL |
Stord ILfroya |
SandvikensStord IL |
Stord ILBjarg |
Hou Ge Xinte B teamStord IL |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 14-09-24 | 3 - 3 (1 - 1) | 11 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 07-09-24 | 2 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 31-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 24-08-24 | 4 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 19-08-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 10-08-24 | 5 - 3 (1 - 2) | 7 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 10-07-24 | 1 - 5 (1 - 2) | 6 - 4 | -0.53 | -0.24 | -0.37 | 0.87 | 0.5 | 0.83 | T | ||
NOR D4 | 06-07-24 | 6 - 2 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 29-06-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 22-06-24 | 7 - 5 (2 - 2) | 7 - 3 | -0.57 | -0.25 | -0.33 | 0.76 | 0.5 | 0.94 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Forde |
Forde |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |