So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.75
1.25
0.95
0.80
2.5
0.90
1.30
4.50
7.60
Live
0.88
1.25
0.82
0.85
2.5
0.85
1.33
4.05
6.50
Run
0.91
0
0.79
-0.44
4.5
0.14
13.00
11.00
1.01
BET365Sớm
0.90
1.25
0.90
0.95
2.5
0.85
1.40
3.90
7.50
Live
0.92
1.25
0.87
0.90
2.5
0.90
1.44
3.75
7.00
Run
0.95
0
0.85
-0.19
4.5
0.12
81.00
51.00
1.01
Mansion88Sớm
0.90
1.25
0.90
0.87
2.5
0.93
1.37
3.95
7.30
Live
0.90
1.25
0.90
0.87
2.5
0.93
1.37
3.95
7.30
Run
1.00
0
0.80
-0.38
4.5
0.18
39.00
6.70
1.06
188betSớm
0.76
1.25
0.96
0.81
2.5
0.91
1.30
4.50
7.60
Live
0.89
1.25
0.83
0.86
2.5
0.86
1.33
4.05
6.50
Run
0.92
0
0.80
-0.43
4.5
0.15
13.00
11.00
1.01
SbobetSớm
0.81
1.25
0.95
0.80
2.5
0.96
1.31
4.12
6.90
Live
0.81
1.25
0.95
0.80
2.5
0.96
1.31
4.12
6.90
Run
-0.99
0
0.79
-0.16
4.5
0.02
29.00
7.60
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Antigua GFC
ChủHòaKhách
Marquense
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Antigua GFCSo Sánh Sức MạnhMarquense
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 61%So Sánh Đối Đầu39%
  • Tất cả
  • 4T 4H 2B
    2T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GUA Liga Nacional-10] Antigua GFC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
31138105144471041.9%
16943351831756.3%
154471626161126.7%
6114410416.7%
[GUA Liga Nacional-18] Marquense
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
32711142644321821.9%
165741614222031.3%
1624101030101612.5%
60331730.0%

Thành tích đối đầu

Antigua GFC            
Chủ - Khách
MarquenseAntigua GFC
Antigua GFCMarquense
MarquenseAntigua GFC
Antigua GFCMarquense
MarquenseAntigua GFC
Antigua GFCMarquense
Antigua GFCMarquense
MarquenseAntigua GFC
Antigua GFCMarquense
MarquenseAntigua GFC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GUA D102-02-250 - 0
(0 - 0)
4 - 2---H---
GUA D113-10-244 - 2
(2 - 1)
3 - 5---T---
GUA D125-04-182 - 2
(0 - 2)
5 - 1-0.24-0.28-0.60H0.90-0.750.86BT
GUA D125-02-184 - 1
(1 - 0)
6 - 4-0.85-0.18-0.10T0.85-0.570.91TT
GUA D101-10-172 - 2
(1 - 1)
5 - 8-0.42-0.31-0.39H0.800.000.96HT
GUA D130-07-172 - 1
(0 - 0)
8 - 0---T---
GUA D123-04-172 - 2
(0 - 1)
6 - 1-0.58-0.29-0.25H0.960.750.80TT
GUA D119-02-171 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.39-0.30-0.42B0.950.000.81BX
GUA D102-10-163 - 0
(1 - 0)
- ---T---
GUA D124-07-162 - 1
(1 - 1)
6 - 6-0.44-0.29-0.39B0.750.00-0.99BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 83%

Thành tích gần đây

Antigua GFC            
Chủ - Khách
Antigua GFCDeportivo Mixco
Antigua GFCXelaju MC
GuastatoyaAntigua GFC
CD AchuapaAntigua GFC
Seattle SoundersAntigua GFC
Antigua GFCSeattle Sounders
Antigua GFCDeportivo Xinabajul
Coban ImperialAntigua GFC
Antigua GFCMalacateco
MarquenseAntigua GFC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GUA D117-03-251 - 1
(0 - 0)
2 - 5-0.69-0.27-0.19H0.8710.83TX
GUA D109-03-251 - 0
(0 - 0)
1 - 5---T--
GUA D105-03-251 - 0
(1 - 0)
6 - 2-0.49-0.32-0.34B0.800.250.90BX
GUA D101-03-252 - 0
(0 - 0)
5 - 3---B--
CNCF CHL27-02-253 - 1
(1 - 1)
3 - 3-0.82-0.18-0.11B0.871.750.89BT
CNCF CHL20-02-251 - 3
(1 - 1)
7 - 4-0.28-0.27-0.55B1.00-0.50.82BT
GUA D113-02-256 - 0
(4 - 0)
3 - 8-0.74-0.24-0.18T0.881.250.82TT
GUA D109-02-250 - 1
(0 - 1)
9 - 2-0.47-0.33-0.35T0.900.250.80TX
GUA D106-02-252 - 3
(1 - 2)
13 - 2-0.65-0.27-0.21B0.720.750.98BT
GUA D102-02-250 - 0
(0 - 0)
4 - 2---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 57%

Marquense            
Chủ - Khách
Coban ImperialMarquense
MarquenseDeportivo Mixco
Deportivo XinabajulMarquense
MalacatecoMarquense
MarquenseCSD Municipal
Xelaju MCMarquense
MarquenseCD Achuapa
MarquenseCoban Imperial
MarquenseAntigua GFC
C.S.D. ComunicacionesMarquense
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GUA D122-03-253 - 0
(1 - 0)
10 - 6-----
GUA D110-03-251 - 1
(1 - 1)
4 - 3-0.50-0.35-0.300.750.250.95T
GUA D106-03-252 - 0
(1 - 0)
3 - 6-0.51-0.32-0.320.970.50.73X
GUA D102-03-251 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.65-0.28-0.220.750.750.95X
GUA D124-02-250 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.35-0.34-0.460.76-0.250.94X
GUA D117-02-250 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.69-0.27-0.190.8410.86X
GUA D114-02-252 - 1
(0 - 0)
10 - 3-0.52-0.34-0.290.910.50.79T
GUA D107-02-252 - 0
(2 - 0)
5 - 3-0.46-0.35-0.340.910.250.79H
GUA D102-02-250 - 0
(0 - 0)
4 - 2---H--
GUA D130-01-251 - 1
(0 - 0)
8 - 1-0.75-0.24-0.160.841.250.86X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 29%

Antigua GFCSo sánh số liệuMarquense
  • 13Tổng số ghi bàn6
  • 1.3Trung bình ghi bàn0.6
  • 13Tổng số mất bàn9
  • 1.3Trung bình mất bàn0.9
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa50.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Antigua GFC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem11XemXem2XemXem8XemXem52.4%XemXem12XemXem57.1%XemXem7XemXem33.3%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem6XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Marquense
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem9XemXem1XemXem12XemXem40.9%XemXem9XemXem40.9%XemXem10XemXem45.5%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Antigua GFC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem8XemXem2XemXem11XemXem38.1%XemXem14XemXem66.7%XemXem4XemXem19%XemXem
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem8XemXem66.7%XemXem1XemXem8.3%XemXem
621333.3%Xem466.7%116.7%Xem
Marquense
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem9XemXem3XemXem10XemXem40.9%XemXem10XemXem45.5%XemXem9XemXem40.9%XemXem
12XemXem4XemXem3XemXem5XemXem33.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem
621333.3%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Antigua GFCThời gian ghi bànMarquense
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 20
    24
    0 Bàn
    8
    5
    1 Bàn
    3
    3
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    14
    7
    Bàn thắng H1
    12
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Antigua GFCChi tiết về HT/FTMarquense
  • 3
    2
    T/T
    3
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    4
    1
    H/T
    18
    20
    H/H
    2
    5
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    4
    4
    B/B
ChủKhách
Antigua GFCSố bàn thắng trong H1&H2Marquense
  • 3
    1
    Thắng 2+ bàn
    4
    2
    Thắng 1 bàn
    21
    20
    Hòa
    2
    5
    Mất 1 bàn
    4
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Antigua GFC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GUA D109-04-2025KháchMalacateco4 Ngày
GUA D112-04-2025ChủCoban Imperial7 Ngày
GUA D116-04-2025KháchDeportivo Xinabajul11 Ngày
Marquense
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GUA D116-04-2025KháchCD Achuapa11 Ngày
GUA D119-04-2025ChủXelaju MC14 Ngày
GUA D123-04-2025KháchCSD Municipal18 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 41.9%Thắng21.9% [7]
  • [8] 25.8%Hòa34.4% [7]
  • [10] 32.3%Bại43.8% [14]
  • Chủ/Khách
  • [9] 29.0%Thắng6.3% [2]
  • [4] 12.9%Hòa12.5% [4]
  • [3] 9.7%Bại31.3% [10]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    51 
  • Bàn thua
    44 
  • TB được điểm
    1.65 
  • TB mất điểm
    1.42 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    35 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    1.13 
  • TB mất điểm
    0.58 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    44
  • TB được điểm
    0.81
  • TB mất điểm
    1.38
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.44
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.17
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+15.38% [2]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn7.69% [1]
  • [2] 22.22%Hòa38.46% [5]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn23.08% [3]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 15.38% [2]

Antigua GFC VS Marquense ngày 06-04-2025 - Thông tin đội hình