[BI Premier League-4] Rukinzo FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 14 | 8 | 6 | 63 | 33 | 50 | 4 | 50.0% |
14 | 6 | 5 | 3 | 32 | 17 | 23 | 8 | 42.9% |
14 | 8 | 3 | 3 | 31 | 16 | 27 | 2 | 57.1% |
6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 4 | 11 | 50.0% |
[BI Premier League-10] Ngozi City FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 10 | 7 | 11 | 35 | 41 | 37 | 10 | 35.7% |
14 | 6 | 4 | 4 | 18 | 13 | 22 | 10 | 42.9% |
14 | 4 | 3 | 7 | 17 | 28 | 15 | 10 | 28.6% |
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 15 | 4 | 16.7% |
Rukinzo FC |
Chủ - Khách |
---|
Ngozi City FCRukinzo FC |
Ngozi City FCRukinzo FC |
Rukinzo FCNgozi City FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BI PL | 08-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
BI PL | 30-05-20 | 1 - 4 (1 - 0) | - | -0.28 | -0.32 | -0.56 | T | 0.90 | -0.50 | 0.80 | T | T |
BI PL | 26-10-19 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 11 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Rukinzo FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BI PL | 11-04-25 | 5 - 0 (3 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
BI PL | 06-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
BI PL | 28-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
BI PL | 09-03-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
BI PL | 02-03-25 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
BI PL | 22-02-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
BI PL | 16-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
BI PL | 07-02-25 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
BI PL | 01-02-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
BI PL | 25-01-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ngozi City FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BI PL | 19-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
BI PL | 12-04-25 | 8 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
BI PL | 05-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
BI PL | 30-03-25 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
BI PL | 08-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
BI PL | 01-03-25 | 2 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
BI PL | 23-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
BI PL | 16-02-25 | 4 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
BI PL | 09-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
BI PL | 02-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Rukinzo FC |
Rukinzo FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BI PL | 03-05-2025 | Khách | Aigle Noir | 6 Ngày |
BI PL | 06-05-2025 | Chủ | Vitalo | 9 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BI PL | 03-05-2025 | Chủ | Romania Inter Star | 6 Ngày |
BI PL | 06-05-2025 | Khách | BS Dynamic | 9 Ngày |