[CHN HK First Division-2] Citizen |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 13 | 5 | 2 | 56 | 22 | 44 | 2 | 65.0% |
10 | 5 | 3 | 2 | 24 | 12 | 18 | 4 | 50.0% |
10 | 8 | 2 | 0 | 32 | 10 | 26 | 1 | 80.0% |
6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 6 | 18 | 100.0% |
[CHN HK First Division-1] Central & Western District RSA |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 14 | 4 | 3 | 57 | 12 | 46 | 1 | 66.7% |
11 | 8 | 2 | 1 | 33 | 5 | 26 | 1 | 72.7% |
10 | 6 | 2 | 2 | 24 | 7 | 20 | 2 | 60.0% |
6 | 4 | 1 | 1 | 20 | 3 | 13 | 66.7% |
Citizen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HK D1 | 29-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
HKFAJD CUP | 28-04-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
HK D1 | 21-01-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
HK D1 | 12-11-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
HK D1 | 26-03-23 | 3 - 1 (2 - 0) | 10 - 7 | - | - | - | B | - | - | - | ||
HK D1 | 04-12-22 | 1 - 2 (1 - 2) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
HK D1 | 24-10-21 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | H | - | - | - | ||
HK D1 | 18-04-21 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
HK D1 | 01-12-19 | 2 - 3 (2 - 1) | 7 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
HK D1 | 05-05-19 | 3 - 3 (2 - 3) | 10 - 8 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Citizen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HK D1 | 05-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 11 - 3 | -0.57 | -0.26 | -0.32 | T | 0.76 | 0.5 | 0.94 | T | X |
HK D1 | 22-12-24 | 2 - 3 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.09 | -0.15 | -0.92 | T | 0.80 | -2.25 | 0.90 | B | T |
HK D1 | 15-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 6 | -0.37 | -0.27 | -0.51 | T | 0.92 | -0.25 | 0.78 | T | X |
HK D1 | 08-12-24 | 2 - 4 (0 - 2) | 3 - 7 | -0.32 | -0.28 | -0.56 | T | 0.90 | -0.5 | 0.80 | T | T |
HK D1 | 24-11-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 3 - 1 | -0.67 | -0.24 | -0.24 | T | 0.85 | 1 | 0.85 | T | T |
HK D1 | 17-11-24 | 5 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.70 | -0.23 | -0.22 | T | 0.95 | 1.25 | 0.75 | T | T |
HK D1 | 10-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 9 | -0.53 | -0.26 | -0.36 | H | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | X |
HK D1 | 03-11-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 15 - 1 | -0.74 | -0.22 | -0.20 | H | 0.78 | 1.25 | 0.92 | T | T |
HK D1 | 13-10-24 | 4 - 0 (4 - 0) | 3 - 2 | -0.93 | -0.14 | -0.08 | T | 0.77 | 2.25 | 0.93 | T | T |
HK D1 | 06-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 67%
Central & Western District RSA |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HK D1 | 05-01-25 | 5 - 0 (0 - 0) | 9 - 4 | -0.65 | -0.24 | -0.26 | 0.70 | 0.75 | 1.00 | T | ||
HK D1 | 22-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 7 | -0.82 | -0.19 | -0.14 | 0.82 | 1.75 | 0.88 | X | ||
HK D1 | 15-12-24 | 1 - 5 (1 - 2) | 3 - 8 | -0.08 | -0.14 | -0.93 | 0.82 | -2.5 | 0.88 | T | ||
HK D1 | 08-12-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 3 - 5 | -0.32 | -0.27 | -0.56 | 0.90 | -0.5 | 0.80 | T | ||
HK D1 | 24-11-24 | 0 - 5 (0 - 4) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
HK D1 | 17-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 4 | -0.88 | -0.16 | -0.11 | 0.75 | 2 | 0.95 | X | ||
HK D1 | 10-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
HK D1 | 27-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 8 | -0.17 | -0.20 | -0.79 | 0.94 | -1.5 | 0.76 | X | ||
HK D1 | 13-10-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 5 - 4 | -0.16 | -0.20 | -0.79 | 0.90 | -1.5 | 0.80 | X | ||
HK D1 | 06-10-24 | 7 - 0 (2 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 43%
Citizen |
Citizen |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HK D1 | 26-01-2025 | Chủ | Tai Chung FC | 7 Ngày |
HK D1 | 09-02-2025 | Khách | Shatin SA | 21 Ngày |
HK D1 | 23-02-2025 | Khách | South China AA | 35 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HK D1 | 26-01-2025 | Chủ | Eastern District SA | 7 Ngày |
HK D1 | 09-02-2025 | Khách | Yuen Long FC | 21 Ngày |
HK D1 | 23-02-2025 | Chủ | Shatin SA | 35 Ngày |