Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[KAZ Cup-] Ekibastuzets |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 8 | 13 | 66.7% |
[KAZ Cup-] Maktaaral |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 | 5 | 16.7% |
Ekibastuzets |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
KAZ D1 | 29-10-21 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
KAZ D1 | 11-04-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
KAZ D1 | 13-10-20 | 1 - 2 (1 - 0) | 6 - 5 | -0.44 | -0.29 | -0.39 | B | 0.78 | 0.00 | -0.96 | B | T |
KAZ D1 | 15-09-20 | 2 - 3 (1 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
KAZ D1 | 20-10-19 | 0 - 5 (0 - 3) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
KAZ D1 | 29-06-19 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
KAZ D1 | 27-10-18 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
KAZ D1 | 04-08-18 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
KAZ D1 | 01-04-18 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
KAZ D1 | 13-10-17 | 1 - 5 (1 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Ekibastuzets |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
KAZ D1 | 25-10-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
KAZ D1 | 17-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 4 | -0.35 | -0.27 | -0.50 | B | 0.90 | -0.25 | 0.80 | B | H |
KAZ D1 | 11-10-24 | 4 - 3 (1 - 1) | 3 - 7 | -0.33 | -0.27 | -0.56 | T | 0.90 | -0.5 | 0.80 | T | T |
KAZ D1 | 04-10-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 0 - 2 | -0.40 | -0.26 | -0.46 | T | 0.75 | -0.25 | 0.95 | T | X |
KAZ D1 | 26-09-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 6 - 7 | -0.17 | -0.27 | -0.71 | T | 0.90 | -1 | 0.80 | H | T |
KAZ D1 | 20-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | -0.42 | -0.31 | -0.42 | H | 0.85 | 0 | 0.85 | H | X |
KAZ D1 | 12-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | -0.77 | -0.23 | -0.15 | B | 0.78 | 1.25 | 0.92 | T | T |
KAZ D1 | 05-09-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
KAZ D1 | 30-08-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
KAZ D1 | 22-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 60%
Maktaaral |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
KAZ C | 19-03-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
KAZ C | 16-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
KAZ PR | 29-10-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 5 | -0.39 | -0.34 | -0.39 | 0.87 | 0 | 0.89 | X | ||
KAZ PR | 21-10-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.46 | -0.33 | -0.30 | 0.88 | 0.25 | 0.98 | T | ||
KAZ PR | 05-10-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | -0.46 | -0.31 | -0.35 | 0.94 | 0.25 | 0.82 | X | ||
KAZ PR | 01-10-23 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 3 | -0.51 | -0.32 | -0.32 | 0.97 | 0.5 | 0.73 | X | ||
KAZ PR | 27-09-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 13 - 1 | -0.81 | -0.20 | -0.11 | 0.83 | 1.5 | 0.99 | X | ||
KAZ PR | 23-09-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | -0.55 | -0.29 | -0.29 | 0.83 | 0.5 | 0.99 | X | ||
KAZ PR | 15-09-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 1 | -0.46 | -0.30 | -0.36 | 0.97 | 0.25 | 0.85 | X | ||
KAZ PR | 26-08-23 | 3 - 1 (3 - 1) | 3 - 3 | -0.45 | -0.29 | -0.38 | 1.00 | 0.25 | 0.76 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%
Ekibastuzets |
Maktaaral |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ekibastuzets |
Maktaaral |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |