So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.95
0
0.85
0.80
2
1.00
2.63
3.25
2.55
Live
0.98
0.5
0.83
0.87
2
0.92
2.20
3.25
3.25
Run
0.55
0
-0.73
-0.14
3.5
0.08
1.04
13.00
67.00
Mansion88Sớm
0.90
0.5
0.94
0.92
2.25
0.90
2.21
2.90
3.10
Live
-0.83
0.5
0.67
-0.80
2.25
0.62
-
-
-
Run
0.85
0
0.99
-0.14
3.5
0.04
1.02
7.50
150.00

Bên nào sẽ thắng?

9 de Octubre
ChủHòaKhách
SC Imbabura
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
9 de OctubreSo Sánh Sức MạnhSC Imbabura
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 36%So Sánh Đối Đầu64%
  • Tất cả
  • 1T 1H 2B
    2T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ECU Campeonato Serie B-5] 9 de Octubre
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3120325533.3%
2110214450.0%
101011130.0%
6123510516.7%
[ECU Campeonato Serie B-11] SC Imbabura
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3012251110.0%
1001020120.0%
201123150.0%
601541710.0%

Thành tích đối đầu

9 de Octubre            
Chủ - Khách
9 de OctubreSC Imbabura
SC Imbabura9 de Octubre
9 de OctubreSC Imbabura
SC Imbabura9 de Octubre
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ECU D204-10-231 - 1
(1 - 1)
6 - 6-0.47-0.30-0.35H0.920.250.90TX
ECU D216-08-232 - 1
(1 - 1)
3 - 5-0.54-0.30-0.28B0.860.500.96BT
ECU D214-06-234 - 2
(3 - 1)
5 - 11-0.48-0.31-0.32T0.820.251.00TT
ECU D220-04-231 - 0
(1 - 0)
8 - 3-0.49-0.31-0.32B-0.970.500.79BX

Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

9 de Octubre            
Chủ - Khách
9 de Octubre22 de Julio
Gualaceo SC9 de Octubre
9 de OctubreGuayaquil City
Vinotinto de Ecuador9 de Octubre
9 de OctubreSan Antonio(ECU)
Manta FC9 de Octubre
9 de OctubreCD Vargas Torres
9 de OctubreCD Independiente Juniors
Chacaritas SC9 de Octubre
9 de OctubreLeones del Norte
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ECU D218-03-250 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.53-0.34-0.25H0.890.50.95TX
ECU D230-10-240 - 0
(0 - 0)
- -0.68-0.26-0.21H0.8510.85TX
ECU D224-10-240 - 2
(0 - 0)
3 - 8-0.28-0.33-0.51B0.85-0.50.97BH
ECU D216-10-245 - 2
(2 - 1)
4 - 4-0.65-0.27-0.21B-0.9510.77BT
ECU D209-10-242 - 1
(0 - 0)
5 - 8-0.55-0.32-0.25T0.820.51.00TT
ECU D203-10-242 - 1
(0 - 1)
3 - 6-0.47-0.35-0.30B0.830.250.99BT
ECU D226-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.67-0.29-0.17H0.9910.77TX
ECU D219-09-242 - 2
(2 - 1)
4 - 7-0.42-0.35-0.35H0.740-0.93HT
ECU D212-09-241 - 1
(0 - 1)
10 - 3---H--
ECU D207-09-241 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.56-0.31-0.25T-0.980.750.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%

SC Imbabura            
Chủ - Khách
SC ImbaburaLeones del Norte
SC ImbaburaSociedad Deportiva Aucas
Club Sport EmelecSC Imbabura
SC ImbaburaDeportivo Cuenca
Libertad FCSC Imbabura
SC ImbaburaTecnico Universitario
Independiente Jose TeranSC Imbabura
Universidad CatolicaSC Imbabura
SC ImbaburaCD El Nacional
MacaraSC Imbabura
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ECU D220-03-250 - 2
(0 - 1)
2 - 2-0.67-0.25-0.200.9010.86X
ECU D130-11-241 - 2
(0 - 1)
7 - 3-0.58-0.27-0.270.910.750.91T
ECU D123-11-242 - 2
(0 - 2)
10 - 6-0.62-0.27-0.220.830.750.93T
ECU D111-11-240 - 2
(0 - 0)
7 - 1-0.44-0.30-0.37-0.950.250.77X
ECU D102-11-243 - 1
(2 - 1)
7 - 6-0.47-0.31-0.340.880.250.94T
ECU D128-10-240 - 6
(0 - 2)
0 - 4-0.42-0.32-0.390.8400.98T
ECU D119-10-243 - 1
(1 - 0)
3 - 3-0.84-0.18-0.110.861.750.96T
ECU D106-10-242 - 1
(1 - 1)
5 - 2-0.74-0.22-0.160.851.250.97H
ECU D128-09-241 - 0
(0 - 0)
11 - 2-0.44-0.30-0.38-0.950.250.77X
ECU D122-09-242 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.49-0.31-0.320.790.25-0.97X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%

9 de OctubreSo sánh số liệuSC Imbabura
  • 9Tổng số ghi bàn7
  • 0.9Trung bình ghi bàn0.7
  • 13Tổng số mất bàn24
  • 1.3Trung bình mất bàn2.4
  • 20.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 50.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua80.0%

Thống kê kèo châu Á

9 de Octubre
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
10010.0%Xem00.0%1100.0%Xem
SC Imbabura
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
10010.0%Xem00.0%1100.0%Xem
9 de Octubre
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
10010.0%Xem00.0%1100.0%Xem
SC Imbabura
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
10010.0%Xem00.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

9 de OctubreThời gian ghi bànSC Imbabura
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    2
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
9 de OctubreChi tiết về HT/FTSC Imbabura
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    2
    2
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
9 de OctubreSố bàn thắng trong H1&H2SC Imbabura
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    2
    2
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
9 de Octubre
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ECU D209-04-2025KháchGuayaquil City7 Ngày
ECU D216-04-2025KháchGualaceo SC14 Ngày
ECU D223-04-2025ChủCumbaya FC21 Ngày
SC Imbabura
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ECU D209-04-2025ChủGualaceo SC7 Ngày
ECU D216-04-2025KháchCumbaya FC14 Ngày
ECU D223-04-2025ChủCD Vargas Torres21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 33.3%Thắng0.0% [0]
  • [2] 66.7%Hòa33.3% [0]
  • [0] 0.0%Bại66.7% [2]
  • Chủ/Khách
  • [1] 33.3%Thắng0.0% [0]
  • [1] 33.3%Hòa33.3% [1]
  • [0] 0.0%Bại33.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.67
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    2.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 33.33%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 66.67%Hòa33.33% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn33.33% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 33.33% [1]

9 de Octubre VS SC Imbabura ngày 04-04-2025 - Thông tin đội hình