[INT CF-] Arna Bjornar (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 14 | 6 | 33.3% |
[INT CF-] Viking (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 9 | 0 | 0.0% |
Arna Bjornar (w) |
Chủ - Khách |
---|
Arna Bjornar (W)Viking (W) |
Arna Bjornar (W)Viking (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR WCUP | 26-06-24 | 2 - 4 (0 - 2) | 8 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 17-02-23 | 4 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Arna Bjornar (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 08-03-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 22-02-25 | 0 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 15-02-25 | 2 - 5 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 09-02-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NORW | 16-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
NORW | 09-11-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
NORW | 03-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 9 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
NORW | 19-10-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
NORW | 12-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
NORW | 05-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Viking (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 09-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 22-02-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D1 W | 16-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 11 - 5 | -0.33 | -0.28 | -0.54 | 0.86 | -0.5 | 0.84 | X | ||
NOR D1 W | 09-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D1 W | 01-11-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D1 W | 19-10-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D1 W | 13-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 1 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D1 W | 06-10-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D1 W | 08-09-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D1 W | 01-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Arna Bjornar (w) |
Arna Bjornar (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D1 W | 22-03-2025 | Khách | Molde (W) | 7 Ngày |
NOR D1 W | 29-03-2025 | Chủ | HamKam (W) | 14 Ngày |
NOR D1 W | 12-04-2025 | Khách | KIL/Hemne (W) | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D1 W | 22-03-2025 | Khách | Fortuna Alesund (W) | 7 Ngày |
NOR D1 W | 29-03-2025 | Chủ | Odd BK (W) | 14 Ngày |
NOR D1 W | 12-04-2025 | Khách | HamKam (W) | 28 Ngày |