[DEN 4th Division-] Glostrup FK |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 14 | 15 | 6 | 33.3% |
[DEN 4th Division-] B 1908 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 7 | 7 | 33.3% |
Glostrup FK |
Chủ - Khách |
---|
B1908Glostrup FK |
B1908Glostrup FK |
Glostrup FKB1908 |
B1908Glostrup FK |
Glostrup FKB1908 |
Glostrup FKB1908 |
B1908Glostrup FK |
B1908Glostrup FK |
Glostrup FKB1908 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DEN D4 | 14-09-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | H | - | - | - | ||
DEN D4 | 11-11-23 | 2 - 3 (0 - 3) | 8 - 2 | -0.36 | -0.29 | -0.47 | T | 0.90 | -0.25 | 0.92 | T | T |
DEN D4 | 09-09-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 4 | -0.61 | -0.25 | -0.26 | T | 0.87 | 0.75 | 0.95 | T | X |
DEN D2 | 28-04-12 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
DEN D2 | 06-08-11 | 1 - 2 (1 - 0) | - | -0.22 | -0.26 | -0.67 | B | 0.88 | -1.00 | 0.88 | B | H |
DEN D2 | 12-06-10 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
DEN D2 | 19-09-09 | 3 - 2 (1 - 1) | - | -0.39 | -0.30 | -0.43 | B | -0.98 | 0.00 | 0.82 | B | T |
DEN D2 | 12-04-08 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
DEN D2 | 11-08-07 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 9 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:44% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 67%
Glostrup FK |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DEN D4 | 09-11-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
DEN D4 | 02-11-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
DEN D4 | 26-10-24 | 2 - 4 (0 - 2) | - | -0.49 | -0.26 | -0.37 | B | 0.83 | 0.25 | 0.99 | B | T |
DEN D4 | 19-10-24 | 4 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
DEN D4 | 12-10-24 | 6 - 1 (4 - 0) | - | -0.45 | -0.27 | -0.40 | T | 0.80 | 0 | -0.98 | T | T |
DEN D4 | 05-10-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 5 - 2 | -0.46 | -0.28 | -0.38 | T | 1.00 | 0.25 | 0.82 | T | T |
DEN D4 | 27-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 3 | -0.34 | -0.27 | -0.52 | T | 0.83 | -0.5 | 0.93 | T | X |
DEN D4 | 21-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
DEN D4 | 14-09-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
DEN D4 | 06-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 75%
B 1908 |
Chủ - Khách |
---|
B1908AB Tarnby |
RingstedB1908 |
B1908Karlslunde IF |
Hvidovre IF 2B1908 |
B1908Næstved IF 2 |
B1908Frederikssund IK |
Ledoje-Smorum FodboldB1908 |
Horsholm-Usserod IKB1908 |
B1908Glostrup FK |
B1908B93 Copenhagen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DEN D4 | 09-11-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.33 | -0.27 | -0.53 | 0.87 | -0.5 | 0.89 | T | ||
DEN D4 | 01-11-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 3 - 2 | -0.65 | -0.24 | -0.23 | 0.95 | 1 | 0.87 | T | ||
DEN D4 | 26-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
DEN D4 | 19-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
DEN D4 | 12-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | -0.53 | -0.25 | -0.34 | 0.89 | 0.5 | 0.87 | X | ||
DEN D4 | 05-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | -0.29 | -0.26 | -0.56 | 0.85 | -0.75 | 0.97 | X | ||
DEN D4 | 28-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
DEN D4 | 21-09-24 | 5 - 2 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
DEN D4 | 14-09-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
DAN Cup | 11-09-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 8 - 6 | -0.06 | -0.11 | -0.97 | 0.91 | -2.75 | 0.79 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%
Glostrup FK |
Glostrup FK |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |