Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[ITA Serie D-] Chisola |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 6 | 9 | 33.3% |
[ITA Serie D-] Sanremese |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 5 | 6 | 16.7% |
Chisola |
Chủ - Khách |
---|
SanremeseChisola |
SanremeseChisola |
ChisolaSanremese |
SanremeseChisola |
SanremeseChisola |
ChisolaSanremese |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 24-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
ITA S4 | 07-01-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ITA S4 | 10-09-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 7 | -0.31 | -0.32 | -0.49 | B | -0.97 | -0.25 | 0.79 | B | X |
ITA S4 | 08-03-23 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ITA S4 | 26-02-23 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ITA S4 | 23-10-22 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Chisola |
Chủ - Khách |
---|
ASD ImperiaChisola |
ChisolaLigorna |
ChisolaAVC Vogherese |
GozzanoChisola |
ChisolaCairese |
ChieriChisola |
ChisolaA.S.D. Bra |
ChisolaNovaRomentin |
OltrepoChisola |
ChisolaDerthona |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 30-03-25 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 23-03-25 | 2 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 02-03-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 23-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 16-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 09-02-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 02-02-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 29-01-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 25-01-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 19-01-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Sanremese |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 30-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 23-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 09-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 02-03-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 12 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 23-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 16-02-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 09-02-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 02-02-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.21 | -0.27 | -0.67 | 0.77 | -1 | 0.93 | X | ||
ITA S4 | 29-01-25 | 5 - 1 (3 - 1) | 4 - 6 | -0.56 | -0.32 | -0.27 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | ||
ITA S4 | 25-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Chisola |
Chisola |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |