[AUT Landesliga-] SC Kalsdorf |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 18 | 13 | 11 | 50.0% |
[AUT Landesliga-] UFC Fehring |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 12 | 4 | 16.7% |
SC Kalsdorf |
Chủ - Khách |
---|
UFC FehringSC Kalsdorf |
UFC FehringSC Kalsdorf |
SC KalsdorfUFC Fehring |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 09-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 10 | - | - | - | H | - | - | - | ||
AUS L | 07-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 7 | -0.49 | -0.27 | -0.37 | H | 0.85 | 0.25 | 0.91 | T | X |
AUS L | 06-10-23 | 3 - 3 (2 - 3) | 6 - 4 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
SC Kalsdorf |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS AC | 21-02-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 08-02-25 | 5 - 3 (2 - 2) | 6 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 04-02-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 01-02-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 24-01-25 | 1 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 18-01-25 | 3 - 3 (2 - 2) | 7 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
AUS L | 10-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.53 | -0.27 | -0.34 | T | 0.87 | 0.5 | 0.83 | T | X |
AUS L | 01-11-24 | 3 - 2 (0 - 2) | 7 - 1 | -0.74 | -0.21 | -0.18 | T | 0.78 | 1.25 | 0.98 | T | T |
AUS L | 18-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 11 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 04-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 50%
UFC Fehring |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 07-03-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 22-02-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 15-02-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 11-02-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 08-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 4 | -0.43 | -0.28 | -0.41 | 0.83 | 0 | 0.93 | X | ||
AUS L | 27-10-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 7 - 7 | -0.50 | -0.29 | -0.37 | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | ||
AUS L | 18-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 13-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 5 | -0.36 | -0.27 | -0.49 | 1.00 | -0.25 | 0.82 | X | ||
AUS L | 27-09-24 | 2 - 3 (1 - 3) | 3 - 3 | -0.53 | -0.26 | -0.33 | 0.88 | 0.5 | 0.88 | T | ||
AUS L | 20-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | -0.31 | -0.27 | -0.57 | 0.95 | -0.5 | 0.75 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%
SC Kalsdorf |
SC Kalsdorf |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |