Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[ITA Serie D-] Cynthiabalonga |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 7 | 12 | 66.7% |
[ITA Serie D-] Trastevere Calcio |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 10 | 6 | 33.3% |
Cynthiabalonga |
Chủ - Khách |
---|
Trastevere CalcioCynthiabalonga |
CynthiabalongaTrastevere Calcio |
Trastevere CalcioCynthiabalonga |
CynthiabalongaTrastevere Calcio |
Trastevere CalcioCynthiabalonga |
CynthiabalongaTrastevere Calcio |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 17-11-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ITA S4 | 14-04-24 | 5 - 1 (3 - 1) | 1 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ITA S4 | 03-12-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | H | - | - | - | ||
ITA S4 CUP | 15-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.54 | -0.33 | -0.28 | H | 0.84 | 0.50 | 0.86 | T | X |
ITA S4 | 12-03-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 12 | - | - | - | H | - | - | - | ||
ITA S4 | 06-11-22 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Cynthiabalonga |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 23-03-25 | 4 - 0 (3 - 0) | 7 - 1 | -0.45 | -0.32 | -0.35 | B | 0.99 | 0.25 | 0.77 | B | T |
ITA S4 | 09-03-25 | 3 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 02-03-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 23-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 16-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 08-02-25 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 02-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 26-01-25 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 19-01-25 | 3 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 12-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Trastevere Calcio |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 23-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 4 | -0.38 | -0.30 | -0.47 | 0.78 | -0.25 | 0.92 | X | ||
ITA S4 | 09-03-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 02-03-25 | 4 - 0 (3 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 23-02-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 16-02-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 09-02-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 02-02-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 26-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 19-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 12-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 6 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Cynthiabalonga |
Cynthiabalonga |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |