[ICE Division 2-12] Reynir Sandgerdi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 4 | 3 | 15 | 28 | 55 | 15 | 12 | 18.2% |
11 | 1 | 3 | 7 | 7 | 23 | 6 | 12 | 9.1% |
11 | 3 | 0 | 8 | 21 | 32 | 9 | 11 | 27.3% |
6 | 0 | 2 | 4 | 8 | 16 | 2 | 0.0% |
[ICE Division 2-7] HotturHuginn |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 8 | 3 | 10 | 37 | 48 | 27 | 7 | 38.1% |
11 | 4 | 1 | 6 | 17 | 19 | 13 | 8 | 36.4% |
10 | 4 | 2 | 4 | 20 | 29 | 14 | 7 | 40.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 12 | 14 | 5 | 16.7% |
Reynir Sandgerdi |
Chủ - Khách |
---|
HotturHuginnReynir Sandgerdi |
Reynir SandgerdiHotturHuginn |
Reynir SandgerdiHotturHuginn |
Reynir SandgerdiHotturHuginn |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE D2 | 13-08-22 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ICE D2 | 04-06-22 | 3 - 4 (3 - 2) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LCE D3 | 12-07-20 | 3 - 1 (2 - 0) | 14 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LCE D3 | 18-05-19 | 1 - 1 (0 - 0) | 14 - 5 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Reynir Sandgerdi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE D2 | 28-06-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 11 - 7 | -0.72 | -0.22 | -0.21 | B | 0.84 | 1.25 | 0.86 | T | T |
ICE D2 | 23-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 1 | -0.56 | -0.26 | -0.33 | H | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | X |
ICE D2 | 13-06-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 14 - 3 | -0.35 | -0.26 | -0.51 | B | 0.85 | -0.5 | 0.97 | B | X |
ICE D2 | 06-06-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 0 | -0.91 | -0.15 | -0.10 | B | 0.81 | 2.25 | 0.89 | T | X |
ICE D2 | 31-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 3 | -0.18 | -0.20 | -0.75 | H | 0.84 | -1.5 | 0.92 | B | X |
ICE D2 | 25-05-24 | 7 - 3 (3 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ICE D2 | 18-05-24 | 0 - 5 (0 - 4) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
ICE D2 | 11-05-24 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ICE D2 | 04-05-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 0 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ICE CUP | 05-04-24 | 5 - 1 (1 - 1) | 2 - 9 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 20%
HotturHuginn |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE D2 | 29-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE D2 | 23-06-24 | 4 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE D2 | 13-06-24 | 3 - 4 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE D2 | 07-06-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE D2 | 01-06-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE D2 | 25-05-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ICE D2 | 18-05-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE D2 | 11-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ICE D2 | 04-05-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ICE CUP | 25-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Reynir Sandgerdi |
Reynir Sandgerdi |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ICE D2 | 12-07-2024 | Khách | KFR Aegir | 5 Ngày |
ICE D2 | 21-07-2024 | Chủ | Kormakur | 14 Ngày |
ICE D2 | 27-07-2024 | Khách | Volsungur husavik | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ICE D2 | 13-07-2024 | Chủ | Haukar Hafnarfjordur | 6 Ngày |
ICE D2 | 21-07-2024 | Chủ | Throttur Vogum | 14 Ngày |
ICE D2 | 27-07-2024 | Khách | KF Gardabaer | 20 Ngày |