Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Kristijan Jajalo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
77 | Bjarni Adalsteinsson | Hậu vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5.82 | |
11 | Ásgeir Sigurgeirsson | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.81 | |
4 | Rodrigo Gomes Mateo | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.02 | ![]() |
23 | Viðar Örn Kjartansson | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.89 | ![]() |
- | Daniel Hafsteinsson | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 8.61 | ![]() ![]() |
10 | Hallgrimur Mar Steingrimsson | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 7.98 | |
22 | Hrannar Bjorn Steingrimsson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.91 | |
14 | Andri Fannar Stefansson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Darko Bulatović | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.56 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Aron Sigurðarson | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 1 | 0 | 8.08 | |
- | Alex Thór Hauksson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.23 | |
- | Axel Óskar Andrésson | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.66 | |
4 | Jóhannes Kristinn Bjarnason | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.69 | |
- | rurik gunnarsson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | Atli Sigurjonsson | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.7 |