Derry City
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
7Michael DuffyTiền đạo20021207.4
9Patrick HobanTiền đạo60100007.1
Bàn thắng
10Paul McMullanTiền vệ31000006.8
8Adam O'ReillyTiền vệ10000006.9
8William PatchingTiền vệ10000006.6
-Tagh RyanThủ môn00000000
2Ronan BoyceHậu vệ20000006.4
21Danny MullenTiền đạo10000000
Thẻ vàng
-Shane McEleneyHậu vệ00000000
-Patrick McEleneyTiền vệ00000000
-Duncan IdehenHậu vệ00000000
19Jacob DavenportTiền vệ00000000
-Ciaran CollHậu vệ00000000
Thẻ vàng
-Colm WhelanTiền đạo00000000
-Sean RobertsonHậu vệ00000000
1Brian MaherThủ môn00000006.9
-Andre WisdomHậu vệ00000006.7
Thẻ vàng
6Mark ConnollyHậu vệ00000006.7
15Sadou DialloTiền vệ20010006.8
Thẻ vàng
14Ben DohertyHậu vệ10000007
Bohemians
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
26Ross TierneyTiền vệ10000006.8
-cian byrneHậu vệ00000007.11
Thẻ vàng
30Kacper ChorazkaThủ môn00000006.6
Thẻ vàng
-Jevon MillsHậu vệ00000007.3
17Adam McDonnellTiền vệ00000006.1
Thẻ vàng
-Ross TierneyTiền vệ10000006.8
1James TalbotThủ môn00000000
-Daniel GrantTiền đạo00000000
-Declan McDaidTiền vệ00000000
-Brian McManusTiền vệ00000000
-Filip PiszczekTiền đạo00000000
Thẻ vàng
8Dayle RooneyTiền vệ30021207.6
Thẻ vàngThẻ đỏ
-Paddy KirkHậu vệ00000007
6Jordan FloresTiền vệ10000007.4
10Dawson DevoyTiền vệ20010007
Thẻ vàng
-Jake CarrollHậu vệ00000000
-Alex GreiveTiền đạo00000000
15James ClarkeTiền vệ10000007.3

Derry City vs Bohemians ngày 12-10-2024 - Thống kê cầu thủ