[JPN Women's University Championship-] Chukyo University (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | 3 | 50.0% |
[JPN Women's University Championship-] Yamanashi Gakuin University (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 11 | 10 | 50.0% |
Chukyo University (w) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Chukyo University (w) |
Chủ - Khách |
---|
Kibi International University (W)Chukyo University (W) |
Chukyo University (W)Niigata University of Health and Welfare (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
J-U NCH W | 24-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 7 | -0.42 | -0.27 | -0.46 | T | 0.93 | 0 | 0.77 | T | X |
J-U NCH W | 26-12-20 | 0 - 3 (0 - 1) | - | -0.32 | -0.29 | -0.59 | B | 0.70 | -0.75 | 0.90 | B | H |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Yamanashi Gakuin University (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JW Cup | 24-11-24 | 4 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
J-U NCH W | 06-01-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
J-U NCH W | 04-01-24 | 3 - 1 (3 - 0) | 2 - 3 | -0.34 | -0.27 | -0.54 | 0.85 | -0.5 | 0.85 | T | ||
J-U NCH W | 29-12-23 | 4 - 2 (2 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
J-U NCH W | 06-01-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.61 | -0.29 | -0.25 | 0.85 | 0.75 | 0.85 | X | ||
J-U NCH W | 04-01-23 | 3 - 1 (3 - 1) | 8 - 2 | -0.49 | -0.29 | -0.34 | 0.81 | 0.25 | 0.95 | T | ||
J-U NCH W | 28-12-22 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
J-U NCH W | 04-01-22 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | -0.54 | -0.29 | -0.32 | 0.85 | 0.5 | 0.85 | X | ||
J-U NCH W | 28-12-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
J-U NCH W | 26-12-20 | 0 - 2 (0 - 1) | - | -0.14 | -0.19 | -0.88 | 0.80 | -2 | 0.80 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 40%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |