[ESL-] Injibara Ketema |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 6 | 100.0% |
[ESL-] Gamo Chencha |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 9 | 5 | 16.7% |
Injibara Ketema |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Injibara Ketema |
Chủ - Khách |
---|
Nekemte KetemaInjibara Ketema |
Injibara KetemaDebre Birhan Ketema |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ethiopia HL | 21-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
Ethiopia HL | 15-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Gamo Chencha |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ethiopia HL | 22-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Ethiopia HL | 16-11-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 4 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
Ethiopia HL | 10-11-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Ethiopia HL | 03-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
Ethiopia HL | 15-04-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 5 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
Ethiopia HL | 04-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Ethiopia HL | 28-03-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Ethiopia HL | 21-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 8 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Injibara Ketema |
Injibara Ketema |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |