[ICE Division 3-] Hviti Riddarinn |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 17 | 6 | 33.3% |
[ICE Division 3-] UMF Sindri Hofn |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 18 | 4 | 16.7% |
Hviti Riddarinn |
Chủ - Khách |
---|
Hviti RiddarinnUMF Sindri Hofn |
Hviti RiddarinnUMF Sindri Hofn |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE LCB | 17-02-24 | 4 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ICE LCB | 04-03-23 | 0 - 4 (0 - 2) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hviti Riddarinn |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D3 | 28-06-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 7 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D3 | 23-06-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 10 - 3 | -0.50 | -0.24 | -0.41 | T | 0.88 | 0.25 | 0.82 | T | X |
LCE D3 | 13-06-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 9 - 2 | -0.68 | -0.22 | -0.26 | B | 0.79 | 1 | 0.91 | B | H |
LCE D3 | 07-06-24 | 2 - 3 (1 - 0) | 6 - 7 | -0.56 | -0.24 | -0.32 | B | 0.98 | 0.75 | 0.78 | B | T |
LCE D3 | 01-06-24 | 6 - 1 (2 - 0) | 7 - 1 | -0.63 | -0.24 | -0.29 | B | 0.80 | 0.75 | 0.90 | B | T |
LCE D3 | 24-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | -0.25 | -0.22 | -0.68 | T | 0.94 | -1 | 0.76 | H | X |
LCE D3 | 17-05-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 9 - 6 | -0.79 | -0.19 | -0.17 | T | 0.93 | 1.75 | 0.83 | T | X |
LCE D3 | 10-05-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 10 - 8 | -0.23 | -0.22 | -0.67 | B | 0.98 | -1 | 0.84 | B | T |
LCE D3 | 04-05-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ICE CUP | 12-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 10 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 50%
UMF Sindri Hofn |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D3 | 27-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 15 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D3 | 23-06-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE LLC | 19-06-24 | 8 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LCE D3 | 15-06-24 | 1 - 5 (1 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | 0.84 | 2 | 0.92 | T | ||
LCE D3 | 08-06-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
LCE D3 | 01-06-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LCE D3 | 25-05-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 9 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D3 | 11-05-24 | 3 - 4 (1 - 3) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D3 | 04-05-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE CUP | 06-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 12 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Hviti Riddarinn |
Hviti Riddarinn |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |