So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.92
0
0.90
0.91
1.75
0.89
2.64
2.79
2.61
Live
-0.99
0
0.85
1.00
1.75
0.84
2.86
2.80
2.54
Run
0.02
-0.25
-0.16
-0.18
1.5
0.02
18.50
12.50
1.01
Mansion88Sớm
-0.98
0
0.78
0.82
1.75
0.98
2.68
2.73
2.63
Live
-0.99
0
0.87
-0.98
1.75
0.84
2.77
2.69
2.58
Run
-0.98
0
0.86
-0.27
1.5
0.17
135.00
6.50
1.07
188betSớm
0.93
0
0.91
0.92
1.75
0.90
2.64
2.79
2.61
Live
-0.98
0
0.86
-0.99
1.75
0.85
2.86
2.80
2.54
Run
-0.93
0
0.80
-0.33
1.5
0.19
26.00
8.80
1.03
SbobetSớm
0.94
0
0.88
0.95
1.75
0.85
2.66
2.63
2.59
Live
-0.97
0
0.85
-0.99
1.75
0.85
2.80
2.67
2.57
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Rotor Volgograd
ChủHòaKhách
Rodina Moscow
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Rotor VolgogradSo Sánh Sức MạnhRodina Moscow
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 80%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 1T 1H 0B
    0T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[RUS FNL-9] Rotor Volgograd
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
278127212036929.6%
143831110171221.4%
13544101019538.5%
60425940.0%
[RUS FNL-10] Rodina Moscow
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2781182724351029.6%
145541712201135.7%
13364101215923.1%
623161933.3%

Thành tích đối đầu

Rotor Volgograd            
Chủ - Khách
Rodina MoscowRotor Volgograd
Rotor VolgogradRodina Moscow
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS D126-08-242 - 2
(1 - 1)
3 - 1-0.49-0.33-0.30H-0.960.500.78TT
RUS FC23-02-206 - 0
(2 - 0)
7 - 4-0.63-0.26-0.24T0.800.750.96TT

Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Rotor Volgograd            
Chủ - Khách
Rotor VolgogradSokol
Baltika KaliningradRotor Volgograd
Rotor VolgogradUral Sverdlovsk Oblast
FK MakhachkalaRotor Volgograd
FK SochiRotor Volgograd
Volga UlyanovskRotor Volgograd
Rotor VolgogradVolga Ulyanovsk
Shinnik YaroslavlRotor Volgograd
Rotor VolgogradShinnik Yaroslavl
Rotor VolgogradNeftekhimik Nizhnekamsk
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS D116-03-252 - 2
(0 - 2)
3 - 4-0.47-0.36-0.29H0.850.250.97TT
RUS D110-03-250 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.61-0.31-0.20H0.870.750.95TX
RUS D103-03-250 - 0
(0 - 0)
2 - 8-0.34-0.32-0.46H0.92-0.250.90BX
INT CF19-02-253 - 1
(2 - 0)
- ---B--
INT CF14-02-251 - 1
(0 - 1)
- ---H--
INT CF10-02-253 - 1
(3 - 0)
- ---B--
INT CF09-02-252 - 1
(1 - 1)
- ---T--
INT CF29-01-251 - 1
(1 - 1)
- ---H--
RUS D101-12-241 - 1
(1 - 0)
2 - 5-0.49-0.35-0.28H-0.950.50.77TT
RUS D124-11-241 - 0
(1 - 0)
9 - 6-0.47-0.34-0.31T0.840.250.98TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 40%

Rodina Moscow            
Chủ - Khách
Torpedo MoscowRodina Moscow
Rodina MoscowAlania Vladikavkaz
Yenisey KrasnoyarskRodina Moscow
Rodina MoscowTyumen
Shinnik YaroslavlRodina Moscow
FK LeningradetsRodina Moscow
Navbahor NamanganRodina Moscow
Rodina MoscowUral Sverdlovsk Oblast
AkronRodina Moscow
Rostov FKRodina Moscow
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS D122-03-250 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.47-0.34-0.310.870.250.95X
RUS D116-03-254 - 0
(2 - 0)
6 - 3-0.69-0.26-0.170.8710.95T
RUS D108-03-250 - 0
(0 - 0)
- -0.43-0.33-0.360.750-0.93X
RUS D102-03-250 - 1
(0 - 1)
2 - 2-0.63-0.28-0.210.850.750.97X
INT CF21-02-250 - 2
(0 - 1)
- -----
INT CF15-02-250 - 0
(0 - 0)
- -----
INT CF03-02-250 - 5
(0 - 2)
- -----
INT CF26-01-252 - 2
(1 - 2)
- -----
INT CF23-01-252 - 2
(1 - 2)
6 - 2-----
INT CF19-01-253 - 2
(0 - 2)
3 - 3-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 25%

Rotor VolgogradSo sánh số liệuRodina Moscow
  • 10Tổng số ghi bàn17
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.7
  • 12Tổng số mất bàn8
  • 1.2Trung bình mất bàn0.8
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 60.0%TL hòa50.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Rotor Volgograd
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem14XemXem0XemXem10XemXem58.3%XemXem5XemXem20.8%XemXem15XemXem62.5%XemXem
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem3XemXem23.1%XemXem8XemXem61.5%XemXem
11XemXem8XemXem0XemXem3XemXem72.7%XemXem2XemXem18.2%XemXem7XemXem63.6%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Rodina Moscow
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem8XemXem5XemXem12XemXem32%XemXem8XemXem32%XemXem15XemXem60%XemXem
13XemXem4XemXem2XemXem7XemXem30.8%XemXem3XemXem23.1%XemXem8XemXem61.5%XemXem
12XemXem4XemXem3XemXem5XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Rotor Volgograd
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem11XemXem5XemXem8XemXem45.8%XemXem13XemXem54.2%XemXem10XemXem41.7%XemXem
13XemXem3XemXem3XemXem7XemXem23.1%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
11XemXem8XemXem2XemXem1XemXem72.7%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
641166.7%Xem466.7%233.3%Xem
Rodina Moscow
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem5XemXem8XemXem12XemXem20%XemXem10XemXem40%XemXem9XemXem36%XemXem
13XemXem4XemXem3XemXem6XemXem30.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem3XemXem23.1%XemXem
12XemXem1XemXem5XemXem6XemXem8.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem6XemXem50%XemXem
612316.7%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Rotor VolgogradThời gian ghi bànRodina Moscow
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 18
    17
    0 Bàn
    5
    2
    1 Bàn
    2
    5
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    4
    4
    Bàn thắng H1
    5
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Rotor VolgogradChi tiết về HT/FTRodina Moscow
  • 3
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    17
    16
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    1
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
Rotor VolgogradSố bàn thắng trong H1&H2Rodina Moscow
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    2
    3
    Thắng 1 bàn
    18
    17
    Hòa
    4
    2
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Rotor Volgograd
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS D105-04-2025KháchTorpedo Moscow7 Ngày
RUS D112-04-2025KháchChernomorets Novorossiysk14 Ngày
RUS D119-04-2025ChủTyumen21 Ngày
Rodina Moscow
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS D105-04-2025ChủFK Sochi7 Ngày
RUS D112-04-2025KháchSokol14 Ngày
RUS D119-04-2025ChủFC Ufa21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Rotor Volgograd
Chấn thương
Rodina Moscow
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 29.6%Thắng29.6% [8]
  • [12] 44.4%Hòa40.7% [8]
  • [7] 25.9%Bại29.6% [8]
  • Chủ/Khách
  • [3] 11.1%Thắng11.1% [3]
  • [8] 29.6%Hòa22.2% [6]
  • [3] 11.1%Bại14.8% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    0.78 
  • TB mất điểm
    0.74 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.41 
  • TB mất điểm
    0.37 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.89
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.63
  • TB mất điểm
    0.44
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [4] 40.00%Hòa30.00% [3]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Rotor Volgograd VS Rodina Moscow ngày 30-03-2025 - Thông tin đội hình