[FIN Women's Ykkonen-] Lahti s (W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 10 | 15 | 4 | 16.7% |
[FIN Women's Ykkonen-] VIFK Vaasa (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 5 | 13 | 66.7% |
Lahti s (W) |
Chủ - Khách |
---|
Lahti s (W)VIFK Vaasa (W) |
VIFK Vaasa (W)Lahti s (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN WD2 | 02-07-23 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
FIN WD2 | 22-04-23 | 4 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Lahti s (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN WD2 | 05-06-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
FIN WD2 | 25-05-24 | 6 - 3 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
FIN WD2 | 18-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
FIN WD2 | 12-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
FIN WD2 | 05-05-24 | 4 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
FIN WD2 | 28-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
FIN WD2 | 20-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
FIN WD2 | 14-04-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
FIN WD2 | 14-10-23 | 4 - 3 (3 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
FIN WD2 | 07-10-23 | 0 - 8 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
VIFK Vaasa (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN WD2 | 25-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD2 | 18-05-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD2 | 12-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD2 | 04-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD2 | 27-04-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD2 | 21-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD2 | 13-04-24 | 3 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD2 | 14-10-23 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD2 | 07-10-23 | 2 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD2 | 30-09-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 8 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Lahti s (W) |
Lahti s (W) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |