[ENG-S Division One-] AFC Dunstable |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 11 | 5 | 16.7% |
[ENG-S Division One-] Waltham Abbey |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 10 | 15 | 4 | 16.7% |
AFC Dunstable |
Chủ - Khách |
---|
Waltham AbbeyAFC Dunstable |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG SD1 | 26-10-21 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
AFC Dunstable |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG SD1 | 19-03-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAT | 23-09-23 | 2 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAT | 09-09-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG SD1 | 20-04-23 | 2 - 4 (1 - 4) | 0 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG SD1 | 18-04-23 | 3 - 2 (1 - 2) | 6 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG SD1 | 21-03-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | -0.44 | -0.29 | -0.39 | H | 0.75 | 0 | -0.99 | H | X |
ENG SD1 | 01-03-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 8 | -0.37 | -0.26 | -0.49 | H | 0.92 | -0.25 | 0.84 | B | X |
ENG SD1 | 09-11-22 | 3 - 1 (2 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAT | 29-10-22 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAT | 08-10-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Waltham Abbey |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG SD1 | 19-03-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 27-12-23 | 1 - 4 (1 - 3) | 3 - 3 | -0.53 | -0.26 | -0.36 | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | ||
ENG SD1 | 17-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 23-09-23 | 1 - 5 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 09-09-23 | 6 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 15-03-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 0 | -0.28 | -0.26 | -0.58 | 0.92 | -0.75 | 0.84 | X | ||
ENG SD1 | 22-11-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 17-09-22 | 2 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 13-09-22 | 4 - 2 (4 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 03-09-22 | 7 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
AFC Dunstable |
AFC Dunstable |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |