Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Brando Paladines | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
77 | Kleiber Palomino | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Cristian Dávila | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Gianfranco Castellanos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Adrian Quiroz | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Willy Pretel | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | Jhojan Dominguez | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Santiago Silva | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Maurício Cortés | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
31 | Jerry Jerson Navarro Huayta | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |