[FIN Kolmonen-] Tikka |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 17 | 5 | 16.7% |
[FIN Kolmonen-] Poxyt |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 12 | 7 | 33.3% |
Tikka |
Chủ - Khách |
---|
GrIFK ReserviTikka |
TikkaPuiu |
ToTe/Taiskin TykitTikka |
TikkaKurvin Vauhti |
TikkaEsPa |
NuPSTikka |
TikkaEIF Academy |
CLETikka |
TikkaEPS Reservi |
EsPaTikka |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 16-04-25 | 7 - 0 (3 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
FIN CUP | 15-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
FIN CUP | 05-04-23 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
FIN CUP | 22-03-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
Finland K | 30-09-21 | 1 - 4 (0 - 2) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 24-09-21 | 2 - 3 (1 - 1) | 5 - 4 | -0.44 | -0.27 | -0.44 | T | 0.85 | 0 | 0.85 | T | T |
Finland K | 16-09-21 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 27-08-21 | 6 - 3 (2 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 18-08-21 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 14-08-21 | 7 - 1 (2 - 1) | 8 - 1 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Poxyt |
Chủ - Khách |
---|
PoxytEsPa/Renat |
PoxytIlves Tampere II |
FC Ilves-KissatPoxyt |
Honka EspooPoxyt |
PoxytEBK |
PoxytP-Iirot |
TPV TamperePoxyt |
PoxytIlves Tampere II |
Honka EspooPoxyt |
Tampere UnitedPoxyt |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 12-04-25 | 5 - 1 (2 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
FIN D3 A | 22-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 6 | -0.19 | -0.19 | -0.78 | 0.93 | -1.5 | 0.77 | X | ||
FIN D3 A | 07-09-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN D3 A | 30-08-24 | 4 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | -0.90 | -0.14 | -0.11 | 0.90 | 2.5 | 0.80 | T | ||
FIN D3 A | 25-08-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 7 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
FIN D3 A | 10-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 6 | -0.14 | -0.16 | -0.82 | 0.81 | -2 | 0.95 | X | ||
FIN D3 A | 02-08-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 9 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
FIN D3 A | 27-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 10 | -0.36 | -0.24 | -0.52 | 0.89 | -0.5 | 0.93 | X | ||
FIN D3 A | 20-07-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 6 - 1 | -0.71 | -0.20 | -0.21 | 0.88 | 1.25 | 0.94 | H | ||
FIN D3 A | 17-07-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 3 - 2 | -0.88 | -0.14 | -0.10 | 0.84 | 2.25 | 0.92 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 20%
Tikka |
Tikka |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN CUP | 27-04-2025 | Khách | ToBK | 3 Ngày |