Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
81 | charlie rosenthal | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
65 | adrian sanders | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Lachlan Brook | Tiền đạo | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
- | Axel Kei | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Forster Ajago | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | owen anderson | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Tyler Wolff | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
81 | griffin dillon | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Nelson Palacio | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Gio Calderon | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |