[AUT Landesliga-] VST Volkermarkt |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 3 | 13 | 66.7% |
[AUT Landesliga-] St. Veit/Glan |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 7 | 13 | 66.7% |
VST Volkermarkt |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
VST Volkermarkt |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 28-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | -0.32 | -0.29 | -0.50 | B | 0.77 | -0.5 | 0.99 | B | X |
AUS AC | 25-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 21-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 1 | -0.58 | -0.26 | -0.28 | T | 0.92 | 0.75 | 0.90 | T | X |
AUS L | 09-11-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 4 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 19-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
AUS AC | 10-09-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 30-08-24 | 3 - 4 (0 - 3) | 13 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS AC | 27-08-24 | 0 - 7 (0 - 3) | 1 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 14-08-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 8 | -0.43 | -0.29 | -0.43 | H | 0.85 | 0 | 0.85 | H | T |
AUS L | 30-05-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 1 - 9 | -0.65 | -0.23 | -0.24 | T | 0.92 | 1 | 0.84 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
St. Veit/Glan |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 28-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.40 | -0.27 | -0.44 | 0.98 | 0 | 0.78 | X | ||
AUS L | 15-11-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 7 - 2 | -0.67 | -0.25 | -0.23 | 0.87 | 1 | 0.83 | T | ||
AUS L | 25-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 13-09-24 | 4 - 3 (2 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 02-06-24 | 2 - 5 (1 - 2) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 17-09-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 22-08-23 | 6 - 1 (3 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
AUS AC | 01-08-23 | 4 - 4 (2 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | - | - |
Thống kê 8 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:63% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
VST Volkermarkt |
VST Volkermarkt |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |