Bên nào sẽ thắng?

Maan
ChủHòaKhách
AL Salt
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MaanSo Sánh Sức MạnhAL Salt
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu67%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JOR Premier League-11] Maan
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2143141939151119.0%
10235101791020.0%
1120992261218.2%
601551410.0%
[JOR Premier League-4] AL Salt
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
21957242032442.9%
11623151020454.5%
1033491012530.0%
6321531150.0%

Thành tích đối đầu

Maan            
Chủ - Khách
AL SaltMaan
AL SaltMaan
MaanAL Salt
AL SaltMaan
AL SaltMaan
MaanAL Salt
MaanAL Salt
AL SaltMaan
AL SaltMaan
MaanAL Salt
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JOR D106-12-244 - 0
(1 - 0)
7 - 7-0.65-0.29-0.19B0.780.750.98BT
JOR D125-04-242 - 0
(1 - 0)
6 - 5-0.45-0.32-0.35B0.950.250.89BX
JOR D127-10-232 - 2
(0 - 1)
5 - 4---H---
JOR ShC03-06-230 - 2
(0 - 0)
7 - 7-0.50-0.31-0.31T1.000.500.82TX
JOR D104-08-222 - 1
(1 - 1)
2 - 3-0.59-0.29-0.24B0.910.750.91BT
JOR D127-04-221 - 0
(0 - 0)
1 - 6-0.29-0.32-0.48T-0.96-0.250.80TX
JOR D103-11-211 - 1
(1 - 1)
5 - 4-0.63-0.28-0.22H0.860.750.96TX
JORC04-10-211 - 0
(1 - 0)
8 - 7-0.71-0.26-0.15B0.781.00-0.96HX
JOR D123-07-215 - 0
(3 - 0)
6 - 10-0.66-0.27-0.20B-0.981.000.80BT
JOR D105-11-200 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.32-0.36-0.44H0.86-0.250.96BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Maan            
Chủ - Khách
MaanShabab AlOrdon
Moghayer Al SarhanMaan
AL-SareehMaan
MaanRamtha Club
Al-JazeeraMaan
MaanAl Hussein Irbid
Al Aqaba SCMaan
MaanAl Wihdat Amman
Al-AhlyMaan
Al Faisaly AmmanMaan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JOR D124-04-250 - 1
(0 - 0)
7 - 5-0.35-0.31-0.48B0.85-0.250.85BX
JOR D118-04-252 - 1
(1 - 0)
5 - 4---B--
JOR D113-04-252 - 0
(0 - 0)
5 - 2---B--
JOR D105-04-251 - 1
(1 - 0)
7 - 3-0.20-0.27-0.65H0.76-11.00BX
JOR D128-03-254 - 2
(2 - 2)
4 - 7-0.68-0.25-0.19B0.8510.91BT
JOR D106-03-251 - 4
(1 - 2)
0 - 12-0.17-0.22-0.72B0.92-1.250.90BT
JOR D128-02-250 - 2
(0 - 0)
2 - 6-0.49-0.31-0.36T0.850.250.85TX
JOR D124-02-250 - 2
(0 - 2)
1 - 4-0.20-0.24-0.68B0.94-10.82BX
JOR D115-02-250 - 1
(0 - 0)
2 - 8---T--
JOR D107-02-253 - 1
(2 - 1)
5 - 6-0.89-0.15-0.08B0.982.250.78TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 43%

AL Salt            
Chủ - Khách
AL SaltMoghayer Al Sarhan
AL SaltAL-Sareeh
Ramtha ClubAL Salt
AL SaltAl-Jazeera
Al Hussein IrbidAL Salt
AL SaltAl Aqaba SC
Al Wihdat AmmanAL Salt
AL SaltAl-Ahly
Al Faisaly AmmanAL Salt
Shabab AlOrdonAL Salt
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JOR D126-04-251 - 0
(0 - 0)
5 - 2-----
JOR D119-04-250 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.46-0.32-0.340.880.250.88X
JOR D111-04-250 - 1
(0 - 0)
7 - 2-0.51-0.32-0.320.950.50.75X
JOR D103-04-251 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.38-0.29-0.44-0.9900.75X
JOR D129-03-251 - 1
(1 - 1)
7 - 2-0.78-0.21-0.130.921.50.84X
JOR D108-03-251 - 2
(0 - 1)
1 - 1-----
JOR D128-02-252 - 1
(1 - 1)
6 - 2-0.72-0.25-0.180.951.250.75T
JOR D121-02-252 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.53-0.31-0.280.900.50.86X
JOR D114-02-251 - 1
(1 - 0)
9 - 4-0.75-0.22-0.150.851.250.97X
JOR D108-02-250 - 4
(0 - 1)
4 - 2-0.46-0.31-0.350.940.250.88T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 25%

MaanSo sánh số liệuAL Salt
  • 9Tổng số ghi bàn13
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.3
  • 19Tổng số mất bàn6
  • 1.9Trung bình mất bàn0.6
  • 20.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 70.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Maan
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem8XemXem1XemXem8XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
AL Salt
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem10XemXem0XemXem4XemXem71.4%XemXem3XemXem21.4%XemXem10XemXem71.4%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
650183.3%Xem116.7%583.3%Xem
Maan
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem5XemXem5XemXem7XemXem29.4%XemXem10XemXem58.8%XemXem5XemXem29.4%XemXem
8XemXem2XemXem2XemXem4XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem
9XemXem3XemXem3XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
622233.3%Xem350.0%233.3%Xem
AL Salt
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem6XemXem3XemXem5XemXem42.9%XemXem4XemXem28.6%XemXem7XemXem50%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
8XemXem4XemXem2XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem
641166.7%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MaanThời gian ghi bànAL Salt
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 18
    19
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    1
    Bàn thắng H1
    5
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MaanChi tiết về HT/FTAL Salt
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    17
    17
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    2
    0
    B/B
ChủKhách
MaanSố bàn thắng trong H1&H2AL Salt
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    17
    18
    Hòa
    3
    0
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Maan
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
AL Salt
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 19.0%Thắng42.9% [9]
  • [3] 14.3%Hòa23.8% [9]
  • [14] 66.7%Bại33.3% [7]
  • Chủ/Khách
  • [2] 9.5%Thắng14.3% [3]
  • [3] 14.3%Hòa14.3% [3]
  • [5] 23.8%Bại19.0% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    39 
  • TB được điểm
    0.90 
  • TB mất điểm
    1.86 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.48 
  • TB mất điểm
    0.81 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    2.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    1.14
  • TB mất điểm
    0.95
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.71
  • TB mất điểm
    0.48
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 9.09%Hòa30.00% [3]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [6] 54.55%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Maan VS AL Salt ngày 01-05-2025 - Thông tin đội hình