Fleury 91 (w)
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
16Manon HeilThủ môn00000006.39
10Lea Le GarrecTiền vệ40041017.71
Thẻ vàng
30Chloé N'GaziThủ môn00000000
21Marine DafeurTiền vệ10001006.72
Thẻ vàng
-Inès JaurénaHậu vệ00010006.6
-Assimina MaoulidaHậu vệ00000006.24
27Batcheba LouisTiền đạo20010006.55
-B. Ngaseh Mbele-00000000
9Aïrine FontaineTiền vệ10010006.04
2Sarah KassiTiền vệ00000006.85
Thẻ vàng
13Ágata Filipa Pinto Coelho PimentaHậu vệ00000000
23Tianna HarrisHậu vệ00000006.75
11Amenan Joëlle Rosemonde KouassiTiền vệ60260029.23
Bàn thắngThẻ đỏ
-Evelyn BaduHậu vệ30020005.12
14Dominika GrabowskaTiền vệ10000006.2
Thẻ vàng
8Ewelina KamczykTiền đạo40000018.11
4Chantelle SwabyHậu vệ00010006.33
20Charlotte FernandesTiền vệ40030006.26
Lille (w)
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
27Gwenaëlle DevleesschauwerHậu vệ00000000
33Célia DelabyHậu vệ00000006.66
8Marjorie BoilesenTiền vệ10100008.23
Bàn thắng
10Naomie Bamenga BofendaTiền đạo00020006.25
7Lorena AzzaroTiền vệ10110008.58
Bàn thắng
11Maïté BouclyTiền vệ20000025.01
30Taylor BeitzThủ môn00000000
16Elisa LaunayThủ môn00000008.29
4Olivia MbalaHậu vệ10000005.38
Thẻ vàng
9Jessy Danielle RouxTiền đạo10010000
15Julie PianTiền vệ10000006.8
17Julie Machart-RabanneHậu vệ50001016.05
6Aurore PaprzyckiTiền vệ00000005
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
-M. DoucoureHậu vệ00010005.77
22Tess LaplacetteHậu vệ00000005.8
Thẻ vàng
20Kédie JohnsonHậu vệ00000005.14
Thẻ vàng
14Anaïs RibeyraTiền đạo00000006.86
25Agathe OllivierHậu vệ00000006.89
Thẻ vàng

Fleury 91 (w) vs Lille (w) ngày 30-03-2024 - Thống kê cầu thủ