[CHN League 1-12] Yanbian Longding |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 7 | 10 | 13 | 31 | 50 | 31 | 12 | 23.3% |
15 | 3 | 7 | 5 | 18 | 26 | 16 | 12 | 20.0% |
15 | 4 | 3 | 8 | 13 | 24 | 15 | 10 | 26.7% |
6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 13 | 5 | 16.7% |
[CHN League 1-7] Suzhou Dongwu |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 12 | 12 | 6 | 46 | 34 | 48 | 7 | 40.0% |
15 | 8 | 6 | 1 | 22 | 10 | 30 | 6 | 53.3% |
15 | 4 | 6 | 5 | 24 | 24 | 18 | 7 | 26.7% |
6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 11 | 11 | 50.0% |
Yanbian Longding |
Chủ - Khách |
---|
Suzhou DongwuYanbian Longding |
Yanbian LongdingSuzhou Dongwu |
Suzhou DongwuYanbian Longding |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D1 | 10-03-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 6 | -0.34 | -0.32 | -0.46 | H | 0.84 | -0.25 | 0.98 | B | X |
CHA D1 | 29-07-23 | 2 - 2 (2 - 0) | 3 - 4 | -0.49 | -0.33 | -0.31 | H | 0.80 | 0.25 | 0.96 | T | T |
CHA D1 | 23-04-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - | -0.24 | -0.31 | -0.60 | B | 0.85 | -0.75 | 0.75 | B | X |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%
Yanbian Longding |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D1 | 30-06-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | -0.36 | -0.30 | -0.46 | B | 0.85 | -0.25 | 0.97 | B | X |
CHA D1 | 16-06-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 4 - 9 | -0.45 | -0.28 | -0.37 | H | 1.00 | 0.25 | 0.82 | T | T |
CHA D1 | 08-06-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 8 - 1 | -0.47 | -0.32 | -0.36 | B | 0.90 | 0.25 | 0.80 | B | T |
CHA D1 | 01-06-24 | 2 - 4 (2 - 0) | 8 - 3 | -0.34 | -0.33 | -0.48 | B | 0.85 | -0.25 | 0.85 | B | T |
CHA D1 | 25-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 1 | -0.65 | -0.27 | -0.20 | T | 0.73 | 0.75 | -0.97 | T | T |
CFC | 15-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
CHA D1 | 12-05-24 | 5 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.68 | -0.26 | -0.18 | B | 0.90 | 1 | 0.92 | B | T |
CHA D1 | 04-05-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 7 - 3 | -0.57 | -0.32 | -0.23 | T | 1.00 | 0.75 | 0.82 | T | T |
CHA D1 | 28-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 9 - 4 | -0.44 | -0.33 | -0.34 | H | -0.98 | 0.25 | 0.80 | T | H |
CHA D1 | 21-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.58 | -0.31 | -0.23 | B | 0.97 | 0.75 | 0.85 | B | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 86%
Suzhou Dongwu |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D1 | 29-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | -0.38 | -0.32 | -0.42 | -0.98 | 0 | 0.80 | X | ||
CFC | 22-06-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 5 - 5 | -0.18 | -0.26 | -0.68 | 0.91 | -1 | 0.85 | T | ||
CHA D1 | 16-06-24 | 2 - 5 (0 - 3) | 0 - 2 | -0.29 | -0.29 | -0.52 | 0.90 | -0.5 | 0.92 | T | ||
CHA D1 | 08-06-24 | 2 - 4 (1 - 2) | 6 - 5 | -0.44 | -0.33 | -0.38 | 0.70 | 0 | 1.00 | T | ||
CHA D1 | 01-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 2 | -0.18 | -0.26 | -0.72 | 0.98 | -1 | 0.72 | X | ||
CHA D1 | 26-05-24 | 3 - 3 (1 - 3) | 7 - 7 | -0.47 | -0.33 | -0.32 | 0.88 | 0.25 | 0.88 | T | ||
CFC | 19-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 0 - 17 | - | - | - | - | - | ||||
CHA D1 | 11-05-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 5 - 7 | -0.30 | -0.33 | -0.48 | -0.98 | -0.25 | 0.80 | T | ||
CHA D1 | 04-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | -0.63 | -0.29 | -0.21 | 0.85 | 0.75 | 0.97 | X | ||
CHA D1 | 27-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 1 | -0.45 | -0.32 | -0.36 | -0.98 | 0.25 | 0.80 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%
Yanbian Longding |
Yanbian Longding |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D1 | 14-07-2024 | Chủ | Wuxi Wugou | 7 Ngày |
CHA D1 | 20-07-2024 | Chủ | Nanjing City | 13 Ngày |
CHA D1 | 17-08-2024 | Chủ | Shanghai Jiading Huilong | 41 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D1 | 13-07-2024 | Khách | Dalian Zhixing | 6 Ngày |
CHA D1 | 20-07-2024 | Chủ | Wuxi Wugou | 13 Ngày |
CHA D1 | 17-08-2024 | Khách | Foshan Nanshi | 41 Ngày |