Bên nào sẽ thắng?

Hubei Istar
ChủHòaKhách
Tai'an Tiankuang
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hubei IstarSo Sánh Sức MạnhTai'an Tiankuang
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 2T 0H 1B
    1T 0H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHN League 2-13] Hubei Istar
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
46147255259491330.4%
145451714191635.7%
1431101624101621.4%
6114711416.7%
[CHN League 2-13] Tai'an Tiankuang
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
461117183863501323.9%
144641716181528.6%
14347924131321.4%
613224616.7%

Thành tích đối đầu

Hubei Istar            
Chủ - Khách
Taian TiankuangHubei Istar
Hubei IstarTaian Tiankuang
Taian TiankuangHubei Istar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D215-04-240 - 1
(0 - 1)
7 - 4-0.46-0.34-0.36T0.950.250.75TX
CHA D229-07-234 - 1
(1 - 1)
6 - 3-0.75-0.25-0.16T0.800.500.90TT
CHA D211-06-232 - 1
(1 - 0)
5 - 6-0.59-0.31-0.24B0.930.750.77BT

Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Hubei Istar            
Chủ - Khách
Yan An RonghaiHubei Istar
Hubei IstarHaimen Codion
Langfang City of GloryHubei Istar
ShaanXi UnionHubei Istar
Hubei IstarShandong Taishan B
Bei Li GongHubei Istar
Hubei IstarRizhao Yuqi
Dalian Kun CityHubei Istar
Qingdao Zhongqing YinglianHubei Istar
Taian TiankuangHubei Istar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D221-06-242 - 3
(1 - 0)
1 - 2-0.29-0.31-0.56T0.90-0.50.80TT
CHA D216-06-240 - 2
(0 - 1)
5 - 1-0.39-0.32-0.44B0.9500.75BX
CHA D208-06-243 - 2
(3 - 0)
3 - 7-0.70-0.26-0.19B0.7810.92HT
CHA D202-06-242 - 1
(0 - 0)
7 - 1-0.72-0.25-0.18B0.981.250.72TT
CHA D224-05-240 - 0
(0 - 0)
5 - 0-0.47-0.35-0.34H0.900.250.80TX
CHA D212-05-242 - 1
(1 - 0)
5 - 2-0.49-0.35-0.32B0.800.250.90BT
CHA D205-05-241 - 0
(1 - 0)
8 - 3-0.51-0.34-0.30T0.970.50.73TX
CHA D227-04-243 - 1
(3 - 0)
7 - 2---B--
CFC21-04-240 - 0
(0 - 0)
1 - 9---H--
CHA D215-04-240 - 1
(0 - 1)
7 - 4-0.46-0.34-0.36T0.950.250.75TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%

Tai'an Tiankuang            
Chủ - Khách
Taian TiankuangLangfang City of Glory
Haimen CodionTaian Tiankuang
Shandong Taishan BTaian Tiankuang
Taian TiankuangYan An Ronghai
Taian TiankuangFoshan Nanshi
Dalian Kun CityTaian Tiankuang
Taian TiankuangBei Li Gong
ShaanXi UnionTaian Tiankuang
Dezhou HaishanTaian Tiankuang
Taian TiankuangHubei Istar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D216-06-242 - 0
(0 - 0)
5 - 9-0.34-0.34-0.470.80-0.250.90H
CHA D209-06-241 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.54-0.32-0.290.850.50.85X
CHA D201-06-240 - 0
(0 - 0)
8 - 4-0.53-0.35-0.270.880.50.82X
CHA D225-05-240 - 0
(0 - 0)
0 - 6-----
CFC17-05-240 - 3
(0 - 1)
1 - 6-0.34-0.34-0.470.72-0.250.98T
CHA D211-05-240 - 0
(0 - 0)
8 - 6-0.70-0.27-0.180.8010.90X
CHA D204-05-240 - 0
(0 - 0)
1 - 8-----
CHA D227-04-244 - 0
(1 - 0)
6 - 3-----
CFC20-04-241 - 3
(1 - 1)
0 - 14-----
CHA D215-04-240 - 1
(0 - 1)
7 - 4-0.46-0.34-0.36T0.950.250.75TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 20%

Hubei IstarSo sánh số liệuTai'an Tiankuang
  • 10Tổng số ghi bàn5
  • 1.0Trung bình ghi bàn0.5
  • 14Tổng số mất bàn10
  • 1.4Trung bình mất bàn1.0
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Hubei Istar
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Tai'an Tiankuang
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem71.4%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
640266.7%Xem00.0%583.3%Xem
Hubei Istar
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
511320.0%Xem240.0%240.0%Xem
Tai'an Tiankuang
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
421150.0%Xem125.0%375.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hubei IstarThời gian ghi bànTai'an Tiankuang
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    9
    0 Bàn
    6
    4
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    5
    1
    Bàn thắng H1
    6
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hubei IstarChi tiết về HT/FTTai'an Tiankuang
  • 4
    0
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    1
    6
    H/H
    1
    2
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    6
    2
    B/B
ChủKhách
Hubei IstarSố bàn thắng trong H1&H2Tai'an Tiankuang
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    1
    Thắng 1 bàn
    1
    7
    Hòa
    4
    2
    Mất 1 bàn
    3
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hubei Istar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA D206-07-2024ChủDalian Kun City6 Ngày
CHA D213-07-2024KháchRizhao Yuqi13 Ngày
CHA D221-07-2024ChủBei Li Gong21 Ngày
Tai'an Tiankuang
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA D207-07-2024ChủShaanXi Union7 Ngày
CHA D213-07-2024KháchBei Li Gong13 Ngày
CHA D221-07-2024ChủDalian Kun City21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 30.4%Thắng23.9% [11]
  • [7] 15.2%Hòa37.0% [11]
  • [25] 54.3%Bại39.1% [18]
  • Chủ/Khách
  • [5] 10.9%Thắng6.5% [3]
  • [4] 8.7%Hòa8.7% [4]
  • [5] 10.9%Bại15.2% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    52 
  • Bàn thua
    59 
  • TB được điểm
    1.13 
  • TB mất điểm
    1.28 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.37 
  • TB mất điểm
    0.30 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    38
  • Bàn thua
    63
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.37
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.37
  • TB mất điểm
    0.35
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 30.00%Hòa30.00% [3]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Hubei Istar VS Tai'an Tiankuang ngày 30-06-2024 - Thông tin đội hình