[KSA Youth League-1] Al Hilal Youth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 22 | 7 | 5 | 74 | 39 | 73 | 1 | 64.7% |
17 | 14 | 1 | 2 | 46 | 16 | 43 | 2 | 82.4% |
17 | 8 | 6 | 3 | 28 | 23 | 30 | 3 | 47.1% |
6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 5 | 16 | 83.3% |
[KSA Youth League-16] Al-Qadasiya (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 9 | 11 | 14 | 40 | 53 | 38 | 16 | 26.5% |
17 | 5 | 5 | 7 | 16 | 24 | 20 | 15 | 29.4% |
17 | 4 | 6 | 7 | 24 | 29 | 18 | 12 | 23.5% |
6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 5 | 9 | 33.3% |
Al Hilal Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
KSA YTH | 16-01-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
KSA YTH | 28-01-23 | 1 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
KSA YTH | 11-10-22 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
KSA YTH | 28-04-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | -0.73 | -0.24 | -0.19 | T | 0.90 | -0.80 | 0.80 | T | X |
KSA YTH | 27-11-21 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
KSA YTH | 13-02-21 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
KSA YTH | 17-10-20 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
KSA YTH | 09-03-20 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
KSA YTH | 20-12-19 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
KSA YTH | 25-02-19 | 1 - 3 (0 - 1) | 4 - 4 | -0.22 | -0.24 | -0.65 | T | 0.81 | -1.00 | 0.95 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 50%
Al Hilal Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
KSA YTH | 11-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
KSA YTH | 07-05-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
KSA YTH | 02-05-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
KSA YTH | 27-04-24 | 6 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
KSA YTH | 20-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
KSA YTH | 15-04-24 | 5 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
KSA YTH | 30-03-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
KSA YTH | 16-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
KSA YTH | 09-03-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
KSA YTH | 02-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Al-Qadasiya (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
KSA YTH | 12-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
KSA YTH | 07-05-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 5 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
KSA YTH | 02-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
KSA YTH | 26-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
KSA YTH | 20-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
KSA YTH | 16-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
KSA YTH | 30-03-24 | 3 - 3 (2 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
KSA YTH | 16-03-24 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
KSA YTH | 09-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
KSA YTH | 02-03-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Al Hilal Youth |
Al Hilal Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
KSA YTH | 25-05-2024 | Khách | Jeddah Youth | 7 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
KSA YTH | 25-05-2024 | Chủ | Al-Jeel Youths | 7 Ngày |