So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.75
0.75
0.95
0.90
2.5
0.80
1.54
3.60
4.50
Live
0.94
1
0.76
0.74
2.25
0.96
1.49
3.60
4.90
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.95
0.75
0.85
0.80
2.5
1.00
1.73
3.60
4.20
Live
0.90
1
0.90
0.77
2.25
-0.98
1.50
3.75
6.00
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.92
0.75
0.82
0.81
2.5
0.93
1.61
3.65
4.45
Live
0.62
0.75
-0.86
1.00
2.5
0.76
1.50
3.80
5.40
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.76
0.75
0.96
0.91
2.5
0.81
1.54
3.60
4.50
Live
0.95
1
0.77
0.75
2.25
0.97
1.49
3.60
4.90
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.77
0.75
0.97
0.93
2.5
0.81
-
-
-
Live
0.61
0.75
-0.85
0.99
2.5
0.77
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Coleraine
ChủHòaKhách
Portadown
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
ColeraineSo Sánh Sức MạnhPortadown
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 82%So Sánh Đối Đầu18%
  • Tất cả
  • 7T 2H 1B
    1T 2H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NIR Premier League-10] Coleraine
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3514101153451011040.0%
17845282328747.1%
186662522241033.3%
6411721366.7%
[NIR Premier League-10] Portadown
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
35138144143931037.1%
17854211729747.1%
1853102026181427.8%
622267833.3%

Thành tích đối đầu

Coleraine            
Chủ - Khách
ColerainePortadown
PortadownColeraine
ColerainePortadown
ColerainePortadown
ColerainePortadown
PortadownColeraine
PortadownColeraine
ColerainePortadown
PortadownColeraine
ColerainePortadown
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NIR D101-03-252 - 0
(1 - 0)
- ---T---
NIR D117-09-242 - 2
(0 - 1)
- -0.31-0.29-0.56H0.90-0.500.80BT
INT CF22-07-233 - 0
(3 - 0)
- ---T---
NIR D114-01-234 - 1
(3 - 1)
12 - 4-0.85-0.19-0.11T0.86-0.570.84TT
NIR D129-10-224 - 0
(2 - 0)
7 - 3-0.85-0.19-0.11T0.85-0.570.85TT
NIR D120-08-220 - 2
(0 - 1)
4 - 10-0.23-0.26-0.66T0.76-1.000.94TX
NIR D119-03-222 - 0
(0 - 0)
3 - 13-0.22-0.26-0.67B0.78-1.000.92BX
NIR CUP05-02-222 - 0
(0 - 0)
12 - 9---T---
NIR D115-01-220 - 0
(0 - 0)
3 - 12-0.17-0.22-0.76H0.93-1.250.77BX
NIR D130-10-212 - 0
(1 - 0)
11 - 0-0.85-0.18-0.12T0.94-0.500.76TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 43%

Thành tích gần đây

Coleraine            
Chủ - Khách
Glenavon LurganColeraine
ColerainePortadown
Linfield FCColeraine
ColeraineGlentoran FC
Carrick RangersColeraine
ColeraineCliftonville
Dungannon SwiftsColeraine
Dungannon SwiftsColeraine
ColeraineCrusaders
ColeraineArmagh City
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NIR D108-03-250 - 1
(0 - 0)
- -0.38-0.31-0.46T0.75-0.250.95TX
NIR D101-03-252 - 0
(1 - 0)
- ---T--
NIR D122-02-250 - 2
(0 - 1)
- -0.66-0.27-0.22T0.9510.75TX
NIR D114-02-251 - 2
(0 - 1)
1 - 2-0.46-0.32-0.37B0.950.250.75BT
NIR D108-02-250 - 1
(0 - 0)
5 - 3-0.36-0.31-0.49T0.85-0.250.85TX
NIR D104-02-250 - 0
(0 - 0)
9 - 1-0.48-0.30-0.37H0.880.250.82TX
NIR CUP01-02-251 - 1
(1 - 0)
- ---H--
NIR D125-01-251 - 1
(1 - 0)
1 - 9-0.46-0.29-0.40H0.980.250.72TX
NIR D118-01-250 - 2
(0 - 1)
- -0.51-0.31-0.33B0.950.50.75BX
NIR CUP04-01-255 - 0
(2 - 0)
- ---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 14%

Portadown            
Chủ - Khách
PortadownCarrick Rangers
ColerainePortadown
Ballymena UnitedPortadown
PortadownLarne FC
CliftonvillePortadown
Larne FCPortadown
CrusadersPortadown
PortadownLinfield FC
Loughgall FCPortadown
Annagh UnitedPortadown
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NIR D108-03-251 - 0
(0 - 0)
- -0.51-0.32-0.320.950.50.75X
NIR D101-03-252 - 0
(1 - 0)
- ---T--
NIR D122-02-252 - 0
(1 - 0)
- -0.42-0.32-0.420.8500.85X
NIR D115-02-252 - 0
(2 - 0)
5 - 5-0.35-0.32-0.450.76-0.250.94X
NIR D109-02-252 - 2
(1 - 1)
4 - 7-0.61-0.29-0.250.850.750.85T
NIR D101-02-251 - 1
(0 - 0)
3 - 4-0.65-0.29-0.220.760.750.94X
NIR D125-01-253 - 2
(1 - 1)
4 - 2-0.50-0.31-0.340.750.250.95T
NIR D118-01-251 - 3
(0 - 3)
9 - 7-0.22-0.28-0.660.98-0.750.72T
NIR D111-01-250 - 1
(0 - 1)
2 - 6-0.28-0.30-0.570.94-0.50.76X
NIR CUP04-01-253 - 2
(2 - 1)
5 - 3-0.27-0.27-0.600.85-0.750.85T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

ColeraineSo sánh số liệuPortadown
  • 14Tổng số ghi bàn12
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.2
  • 6Tổng số mất bàn16
  • 0.6Trung bình mất bàn1.6
  • 50.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Coleraine
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem15XemXem0XemXem14XemXem51.7%XemXem17XemXem58.6%XemXem12XemXem41.4%XemXem
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
16XemXem9XemXem0XemXem7XemXem56.2%XemXem9XemXem56.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem
Portadown
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem20XemXem1XemXem9XemXem66.7%XemXem11XemXem36.7%XemXem18XemXem60%XemXem
15XemXem10XemXem1XemXem4XemXem66.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem10XemXem66.7%XemXem
15XemXem10XemXem0XemXem5XemXem66.7%XemXem6XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Coleraine
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem13XemXem3XemXem14XemXem43.3%XemXem10XemXem33.3%XemXem10XemXem33.3%XemXem
14XemXem4XemXem1XemXem9XemXem28.6%XemXem5XemXem35.7%XemXem3XemXem21.4%XemXem
16XemXem9XemXem2XemXem5XemXem56.2%XemXem5XemXem31.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem
613216.7%Xem00.0%350.0%Xem
Portadown
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem16XemXem2XemXem13XemXem51.6%XemXem7XemXem22.6%XemXem13XemXem41.9%XemXem
15XemXem5XemXem1XemXem9XemXem33.3%XemXem4XemXem26.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem
16XemXem11XemXem1XemXem4XemXem68.8%XemXem3XemXem18.8%XemXem8XemXem50%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

ColeraineThời gian ghi bànPortadown
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 21
    21
    0 Bàn
    4
    8
    1 Bàn
    5
    2
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    7
    6
    Bàn thắng H1
    13
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
ColeraineChi tiết về HT/FTPortadown
  • 3
    3
    T/T
    2
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    2
    H/T
    21
    21
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    1
    B/H
    2
    4
    B/B
ChủKhách
ColeraineSố bàn thắng trong H1&H2Portadown
  • 5
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    4
    Thắng 1 bàn
    24
    22
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Coleraine
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Portadown
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 40.0%Thắng37.1% [13]
  • [10] 28.6%Hòa22.9% [13]
  • [11] 31.4%Bại40.0% [14]
  • Chủ/Khách
  • [8] 22.9%Thắng14.3% [5]
  • [4] 11.4%Hòa8.6% [3]
  • [5] 14.3%Bại28.6% [10]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    53 
  • Bàn thua
    45 
  • TB được điểm
    1.51 
  • TB mất điểm
    1.29 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    0.80 
  • TB mất điểm
    0.66 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    41
  • Bàn thua
    43
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.23
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.60
  • TB mất điểm
    0.49
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [3] 30.00%Hòa27.27% [3]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 36.36% [4]

Coleraine VS Portadown ngày 22-03-2025 - Thông tin đội hình