[LAT L3-] Kadaga |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 18 | 5 | 16.7% |
[LAT L3-] FK RSU |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 18 | 9 | 9 | 50.0% |
Kadaga |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Kadaga |
Chủ - Khách |
---|
AC Jules VerneKadaga |
KadagaAC Jules Verne |
SK BabiteKadaga |
KadagaBabites SK |
KadagaFK Beitar II |
Babites SKKadaga |
KengaroosKadaga |
KadagaKengaroos |
KadagaFK Beitar II |
FC Riga UnitedKadaga |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LAT L3 | 13-07-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
LAT L3 | 06-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
LAT L3 | 22-05-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 11 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
LAT L3 | 07-09-23 | 3 - 2 (2 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
LAT L3 | 06-07-23 | 1 - 6 (0 - 6) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
LAT L3 | 04-07-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
LAT L3 | 14-09-22 | 8 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
LAT L3 | 25-08-22 | 2 - 4 (2 - 2) | 3 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
LAT L3 | 16-06-22 | 1 - 3 (0 - 2) | 3 - 13 | - | - | - | B | - | - | |||
LAT L3 | 16-05-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FK RSU |
Chủ - Khách |
---|
FC Riga UnitedFK RSU |
FK RSUAC Jules Verne |
FK NamejsFK RSU |
RTU RigaFK RSU |
Upesciema WarriorsFK RSU |
FC Riga UnitedFK RSU |
FK RSUBabites SK |
FC Riga UnitedFK RSU |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LAT L3 | 11-07-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
LAT L3 | 19-06-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
LAT L3 | 05-09-23 | 1 - 7 (0 - 5) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
LAT L3 | 20-07-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 12 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
LAT L3 | 17-07-23 | 3 - 2 (0 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
LAT L3 | 10-07-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 11 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
LAT L3 | 08-06-23 | 1 - 2 (0 - 2) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 29-05-23 | 2 - 2 (1 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - |
Thống kê 8 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:38% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Kadaga |
Kadaga |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |