Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Ángel Ignacio Álvarez Rodríguez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Joseph Khalife | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Javier López Fernández | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | José Nicolás | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Emilio José Romero Belluga | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jesús Vives Martínez | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Lorenzo Massimo Bianco Pérez | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | José Manuel García Oliver | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Alberto Pérez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Ismael Riquelme Murcia | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Iker Gómez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Yuti | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jean-Guy Lucas | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |