[ARG Regional League-] CD Aberastain |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 8 | 10 | 50.0% |
[ARG Regional League-] CA Colon Junior |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 3 | 8 | 33.3% |
CD Aberastain |
Chủ - Khách |
---|
CD AberastainCA Colon Junior |
CD AberastainCA Colon Junior |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARG Rl | 28-08-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ARG TB | 21-03-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
CD Aberastain |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARG Rl | 26-10-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ARG Rl | 14-10-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
ARG Rl | 23-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
ARG Rl | 23-06-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 2 - 11 | - | - | - | T | - | - | |||
ARG Rl | 02-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
ARG Rl | 21-05-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 0 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
ARG Rl | 10-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 11 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
ARG Rl | 01-11-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
ARG Rl | 16-10-23 | 3 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
ARG Rl | 02-10-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
CA Colon Junior |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARG TB | 10-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
ARG Rl | 06-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ARG Rl | 22-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ARG TB | 13-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ARG Rl | 28-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARG Rl | 20-09-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ARG Rl | 21-08-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ARG Rl | 03-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ARG Rl | 27-07-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ARG Rl | 08-06-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 9 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
CD Aberastain |
CD Aberastain |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |