[EST U19-] JK Tabasalu U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 17 | 22 | 6 | 33.3% |
[EST U19-] JK Nomme Kalju U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 10 | 10 | 50.0% |
JK Tabasalu U19 |
Chủ - Khách |
---|
JK Nomme Kalju U19JK Tabasalu U19 |
JK Tabasalu U19JK Nomme Kalju U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST U19 | 18-08-20 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | H | - | - | - | ||
EST U19 | 02-06-20 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
JK Tabasalu U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST U19 | 20-08-24 | 4 - 2 (4 - 2) | 7 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
EST U19 | 11-06-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
EST U19 | 21-02-23 | 2 - 3 (1 - 2) | 2 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
EST U19 | 30-03-22 | 5 - 2 (3 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
EST U19 | 17-11-20 | 4 - 5 (3 - 4) | 2 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
EST U19 | 10-11-20 | 5 - 3 (3 - 2) | 4 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
EST U19 | 13-10-20 | 2 - 0 (1 - 0) | 12 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
EST U19 | 29-09-20 | 0 - 3 (0 - 3) | 4 - 11 | - | - | - | T | - | - | |||
EST U19 | 15-09-20 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
EST U19 | 01-09-20 | 0 - 3 (0 - 1) | 7 - 6 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
JK Nomme Kalju U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST U19 | 21-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
EST U19 | 22-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
EST U19 | 19-09-23 | 2 - 1 (0 - 1) | 13 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
EST U19 | 13-09-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
EST U19 | 05-09-23 | 2 - 3 (1 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
EST U19 | 29-08-23 | 4 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
EST U19 | 22-08-23 | 8 - 0 (2 - 0) | 12 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
EST U19 | 20-06-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
EST U19 | 14-06-23 | 10 - 2 (7 - 2) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
EST U19 | 31-05-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 14 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
JK Tabasalu U19 |
JK Tabasalu U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |