[NOR 3.Divisjon-] Vigor |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 6 | 8 | 28 | 0 | 0.0% |
[NOR 3.Divisjon-] Staal Jorpeland |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 10 | 11 | 50.0% |
Vigor |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Vigor |
Chủ - Khách |
---|
VigorSola |
Pors GrenlandVigor |
VigorVindbjart |
VidarVigor |
VigorStart Kristiansand B |
VigorStart Kristiansand |
VigorRandesund IL |
Start Kristiansand BVigor |
VigorMadla IL |
MandalskamerateneVigor |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 04-05-24 | 1 - 5 (1 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 27-04-24 | 5 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 20-04-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 13-04-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 07-04-24 | 2 - 5 (0 - 2) | 13 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
NORC | 18-04-18 | 1 - 8 (0 - 5) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 08-10-16 | 5 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 26-09-16 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 17-09-16 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 10-09-16 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Staal Jorpeland |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 02-05-24 | 2 - 5 (1 - 3) | 3 - 3 | -0.45 | -0.26 | -0.44 | 0.84 | 0 | 0.86 | T | ||
NOR D4 | 27-04-24 | 4 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 20-04-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 12-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 06-04-24 | 3 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 29-10-23 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 22-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 13-10-23 | 6 - 2 (2 - 2) | 9 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 05-10-23 | 0 - 5 (0 - 2) | 7 - 13 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 30-09-23 | 2 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Vigor |
Vigor |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D4 | 25-05-2024 | Khách | Sandefjord B | 9 Ngày |
NOR D4 | 03-06-2024 | Chủ | Odd Grenland 2 | 18 Ngày |
NOR D4 | 08-06-2024 | Khách | Sandnes B | 23 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D4 | 25-05-2024 | Chủ | Fram Larvik | 9 Ngày |
NOR D4 | 01-06-2024 | Khách | Vindbjart | 16 Ngày |
NOR D4 | 08-06-2024 | Chủ | Pors Grenland | 23 Ngày |