[SWE Cup-] Tidaholms |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 3 | 3 | 12 | 1 | 0.0% |
[SWE Cup-] Jonkopings Sodra IF |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 8 | 13 | 3 | 16.7% |
Tidaholms |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Tidaholms |
Chủ - Khách |
---|
TidaholmsTrollhattans BoIS |
TidaholmsLidkopings FK |
TidaholmsIK Oddevold |
TidaholmsBodens BK |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SWE D3N | 29-06-18 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | -0.59 | -0.27 | -0.26 | H | 0.91 | 0.75 | 0.85 | T | X |
SWE Cup | 02-08-16 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SWE Cup | 22-03-09 | 2 - 6 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SWE Cup | 20-04-05 | 0 - 4 (0 - 1) | - | -0.23 | -0.29 | -0.63 | B | -0.97 | -0.75 | 0.85 | B | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Jonkopings Sodra IF |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SWE D1 SN | 13-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | -0.52 | -0.30 | -0.33 | 0.92 | 0.5 | 0.78 | T | ||
SWE D1 SN | 09-05-24 | 4 - 2 (3 - 2) | 1 - 6 | -0.34 | -0.29 | -0.51 | 0.75 | -0.5 | 0.95 | T | ||
SWE D1 SN | 04-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 0 | -0.65 | -0.26 | -0.24 | 0.96 | 1 | 0.74 | X | ||
SWE D1 SN | 27-04-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 0 - 4 | -0.61 | -0.28 | -0.27 | 0.84 | 0.75 | 0.86 | T | ||
SWE D1 SN | 20-04-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 5 - 7 | -0.47 | -0.30 | -0.38 | 0.92 | 0.25 | 0.78 | T | ||
SWE D1 SN | 13-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 7 | -0.34 | -0.31 | -0.50 | 0.95 | -0.25 | 0.75 | T | ||
SWE D1 SN | 06-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 7 | -0.49 | -0.28 | -0.38 | 0.87 | 0.25 | 0.83 | X | ||
SWE D1 SN | 30-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 7 | -0.63 | -0.26 | -0.25 | 0.78 | 0.75 | 0.92 | X | ||
INT CF | 23-03-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 16-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | -0.65 | -0.24 | -0.23 | 0.97 | 1 | 0.85 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%
Tidaholms |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tidaholms |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SWE D1 SN | 25-05-2024 | Chủ | Angelholms FF | 3 Ngày |
SWE D1 SN | 01-06-2024 | Khách | Lunds BK | 10 Ngày |
SWE D1 SN | 08-06-2024 | Khách | Oskarshamns AIK | 17 Ngày |