[NOR 3.Divisjon-4] FF Lillehammer |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 2 | 1 | 1 | 10 | 6 | 7 | 4 | 50.0% |
2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 1 | 100.0% |
2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 5 | 1 | 9 | 0.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 13 | 15 | 5 | 16.7% |
[NOR 3.Divisjon-7] Skedsmo |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 10 | 6 | 7 | 50.0% |
2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 9 | 3 | 10 | 50.0% |
2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 1 | 3 | 5 | 50.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 13 | 7 | 33.3% |
FF Lillehammer |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
FF Lillehammer |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NORC | 12-04-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 12 | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 06-04-25 | 6 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 01-04-25 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 18-01-25 | 1 - 4 (1 - 4) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
NORC | 24-05-23 | 3 - 5 (3 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 23-10-22 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
NOR D4 | 16-10-22 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
NOR D4 | 08-10-22 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 01-10-22 | 3 - 3 (1 - 3) | 5 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
NOR D4 | 24-09-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 9 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Skedsmo |
Chủ - Khách |
---|
SkedsmoEidsvold Turn |
BjorkelangenSkedsmo |
SkedsmoLorenskog |
SkedsmoSkjetten Fotball |
Funnefoss/VormsundSkedsmo |
SkedsmoIL Hodd B |
ReadySkedsmo |
SkedsmoSpjelkavik |
SkedsmoBjorkelangen |
Kristiansund BSkedsmo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NORC | 13-04-25 | 0 - 5 (0 - 3) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 05-04-25 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 29-03-25 | 2 - 6 (1 - 5) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 27-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 20-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 05-10-24 | 6 - 0 (4 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 28-09-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 21-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 14-09-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 07-09-24 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FF Lillehammer |
FF Lillehammer |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D4 | 03-05-2025 | Khách | Nordstrand | 7 Ngày |
NOR D4 | 10-05-2025 | Chủ | Gjovik Lyn | 14 Ngày |
NOR D4 | 24-05-2025 | Khách | HamKam B | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D4 | 03-05-2025 | Khách | Ull Kisa B | 7 Ngày |
NOR D4 | 10-05-2025 | Chủ | Kongsvinger IL B | 14 Ngày |
NOR D4 | 24-05-2025 | Khách | Stromsgodset B | 28 Ngày |