[Liberian second Division-] Global Pharma |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 6 | 9 | 33.3% |
[Liberian second Division-] Paynesville |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 8 | 10 | 50.0% |
Global Pharma |
Chủ - Khách |
---|
PaynesvilleGlobal Pharma |
Global PharmaPaynesville |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LFA | 04-02-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LFA | 24-11-23 | 1 - 2 (0 - 2) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Global Pharma |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LFA | 05-01-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
LFA | 04-12-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
LFA | 03-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
LIFA C | 07-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
LFA | 03-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
LFA | 29-02-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
LFA | 17-02-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 2 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
LFA | 11-02-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
LIFA C | 07-02-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
LFA | 04-02-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Paynesville |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LFA | 05-01-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
LibSC | 29-09-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
CAF Cup | 20-09-24 | 3 - 1 (3 - 0) | 11 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
CAF Cup | 14-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CAF Cup | 25-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CAF Cup | 18-08-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LIFA C | 13-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
LFA | 07-04-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
LIFA C | 28-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
LIFA C | 20-03-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Global Pharma |
Global Pharma |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |