So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
0.25
0.80
0.80
2.75
0.90
2.08
3.45
2.63
Live
0.91
0.25
0.79
0.94
2.75
0.76
2.04
3.40
2.74
Run
0.95
0
0.75
-0.35
3.5
0.05
17.50
9.50
1.01
BET365Sớm
0.88
0.25
0.93
0.83
2.75
0.98
2.10
3.30
3.00
Live
0.97
0.25
0.82
0.85
2.75
0.95
2.20
3.30
2.87
Run
0.92
0
0.87
-0.13
3.5
0.07
126.00
26.00
1.00
Mansion88Sớm
-0.99
0.25
0.75
0.84
2.75
0.92
2.21
3.30
2.54
Live
0.75
0
-0.99
-
-
-
2.21
3.30
2.54
Run
0.90
0
0.86
-0.25
3.5
0.11
58.00
4.55
1.10
188betSớm
0.91
0.25
0.81
0.81
2.75
0.91
2.08
3.45
2.63
Live
0.88
0.25
0.84
0.95
2.75
0.77
2.07
3.40
2.68
Run
0.03
-0.25
-0.31
-0.32
3.5
0.04
16.50
9.80
1.01

Bên nào sẽ thắng?

CISF
ChủHòaKhách
Delhi FC XI
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
CISFSo Sánh Sức MạnhDelhi FC XI
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 0T 2H 1B
    1T 2H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[IND DSD-] CISF
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64201321466.7%
[IND DSD-] Delhi FC XI
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63301451250.0%

Thành tích đối đầu

CISF            
Chủ - Khách
Delhi FC XICISF
Delhi FC XICISF
Delhi FC XICISF
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IND DSD20-11-240 - 0
(0 - 0)
2 - 1-0.34-0.28-0.53H0.80-0.500.90BX
IND DSD08-01-240 - 0
(0 - 0)
9 - 6---H---
IND DSD20-11-233 - 2
(1 - 1)
6 - 3---B---

Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

CISF            
Chủ - Khách
Vatika FCCISF
CISFRoyal Rangers FC
Tarun Sangha FCCISF
Indian Air ForceCISF
Friends UnitedCISF
CISFGarhwal FC
Delhi FC XICISF
National United SCCISF
Royal Rangers FCCISF
CISFVatika FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IND DSD29-01-250 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.24-0.24-0.67H0.85-10.85BX
IND DSD21-01-251 - 1
(0 - 1)
6 - 2-0.42-0.27-0.46H0.9200.78HX
IND DSD14-01-251 - 2
(1 - 0)
7 - 2-0.17-0.20-0.79T0.94-1.50.76BX
IND DSD06-01-250 - 4
(0 - 1)
2 - 4---T--
IND DSD18-12-240 - 5
(0 - 2)
10 - 2---T--
IND DSD03-12-241 - 0
(0 - 0)
8 - 3-0.44-0.29-0.42T0.8000.90TX
IND DSD20-11-240 - 0
(0 - 0)
2 - 1-0.34-0.28-0.53H0.80-0.50.90BX
IND DSD29-10-240 - 5
(0 - 2)
4 - 5-0.19-0.22-0.74T0.90-1.250.80TT
IND DSD23-10-242 - 1
(2 - 1)
7 - 6-0.48-0.27-0.40B0.920.250.78BX
IND DSD16-10-241 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.87-0.19-0.14T0.701.750.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 13%

Delhi FC XI            
Chủ - Khách
Delhi FC XIVatika FC
Delhi FC XINational United SC
Delhi FC XIIndian Air Force
Delhi FC XITarun Sangha FC
Delhi FC XICISF
Delhi FC XIFriends United
Garhwal FCDelhi FC XI
National United SCDelhi FC XI
Vatika FCDelhi FC XI
Rangers SCDelhi FC XI
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IND DSD27-01-252 - 2
(2 - 0)
- -----
IND DSD26-12-245 - 0
(2 - 0)
3 - 2-0.78-0.21-0.160.851.50.85T
IND DSD18-12-244 - 1
(2 - 0)
- -----
IND DSD10-12-241 - 1
(0 - 0)
12 - 4-----
IND DSD20-11-240 - 0
(0 - 0)
2 - 1-0.34-0.28-0.53H0.80-0.50.90BX
IND DSD30-10-242 - 1
(1 - 1)
3 - 6-----
IND DSD24-10-241 - 3
(0 - 0)
4 - 2-0.71-0.21-0.230.851.250.85X
IND DSD11-10-240 - 2
(0 - 0)
2 - 6-0.31-0.27-0.570.95-0.50.75X
IND DSD01-10-240 - 3
(0 - 1)
1 - 10-0.44-0.29-0.420.8000.90H
IND DSD23-01-240 - 3
(0 - 1)
2 - 5-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 25%

CISFSo sánh số liệuDelhi FC XI
  • 20Tổng số ghi bàn25
  • 2.0Trung bình ghi bàn2.5
  • 4Tổng số mất bàn6
  • 0.4Trung bình mất bàn0.6
  • 60.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

CISF
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
30120.0%Xem00.0%3100.0%Xem
Delhi FC XI
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
CISF
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
30030.0%Xem00.0%3100.0%Xem
Delhi FC XI
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

CISFThời gian ghi bànDelhi FC XI
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
CISF
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Delhi FC XI
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

CISF VS Delhi FC XI ngày 31-01-2025 - Thông tin đội hình