So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
0.75
0.85
0.87
2.5
0.83
1.64
3.45
4.00
Live
0.75
0.75
0.95
0.85
2.5
0.85
1.55
3.60
4.40
Run
-0.39
0.25
0.09
-0.33
1.5
0.03
1.01
11.00
13.50
BET365Sớm
0.85
1
0.95
0.90
2.5
0.90
1.50
3.80
5.50
Live
0.82
0.75
0.97
0.90
2.5
0.90
1.61
3.40
5.00
Run
0.21
0
-0.31
-0.20
1.5
0.13
1.02
19.00
81.00
Mansion88Sớm
0.78
0.75
0.96
0.85
2.5
0.89
1.63
3.60
4.35
Live
0.82
0.75
0.94
0.88
2.5
0.88
1.64
3.55
4.45
Run
0.36
0
-0.52
-0.25
1.5
0.07
1.13
4.70
41.00
188betSớm
0.86
0.75
0.86
0.88
2.5
0.84
1.64
3.45
4.00
Live
0.76
0.75
0.96
0.86
2.5
0.86
1.55
3.60
4.40
Run
-0.38
0.25
0.10
-0.32
1.5
0.04
1.01
11.00
13.50
SbobetSớm
0.90
0.75
0.88
0.93
2.5
0.85
1.61
3.27
4.08
Live
0.72
0.5
-0.93
-0.99
2.5
0.79
1.71
3.17
3.97
Run
0.26
0
-0.42
-0.26
1.5
0.12
1.01
7.50
300.00

Bên nào sẽ thắng?

CE Europa
ChủHòaKhách
UE Cornella
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
CE EuropaSo Sánh Sức MạnhUE Cornella
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 63%So Sánh Phong Độ37%
  • Tất cả
  • 7T 2H 1B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SSDRFEF-1] CE Europa
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
301767493457156.7%
151122301735173.3%
156451917221040.0%
6321851150.0%
[SSDRFEF-14] UE Cornella
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
30710133442311423.3%
154742320191326.7%
153391122121520.0%
6123914516.7%

Thành tích đối đầu

CE Europa            
Chủ - Khách
UE CornellaCE Europa
CE EuropaUE Cornella
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D310-11-242 - 3
(0 - 1)
3 - 6-0.41-0.32-0.41T0.850.000.85TT
INT CF15-08-162 - 0
(1 - 0)
2 - 4-0.31-0.29-0.52T0.85-0.500.91TX

Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

CE Europa            
Chủ - Khách
CE EuropaIbiza Islas Pitiusas
AndratksCE Europa
CE EuropaRCD Espanyol B
Torrent C.FCE Europa
CE EuropaValencia CF Mestalla
CF Badalona FuturCE Europa
CE EuropaTerrassa
SCR Pena DeportivaCE Europa
CE EuropaBaleares
Mallorca BCE Europa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D309-03-252 - 1
(0 - 1)
15 - 3-0.65-0.28-0.22T0.760.750.94TT
SPA D301-03-252 - 1
(1 - 0)
2 - 7-0.26-0.32-0.57B0.95-0.50.75BT
SPA D323-02-252 - 1
(2 - 1)
2 - 3-0.57-0.31-0.27T0.760.50.94TT
SPA D316-02-251 - 1
(0 - 1)
3 - 7-0.42-0.33-0.40H0.7900.91HX
SPA D309-02-250 - 0
(0 - 0)
6 - 0-0.50-0.32-0.33H0.760.250.94TX
SPA D302-02-250 - 2
(0 - 1)
4 - 10-0.32-0.33-0.50T0.97-0.250.73TX
SPA D326-01-251 - 0
(1 - 0)
8 - 2-0.45-0.33-0.37T0.960.250.74TX
SPA D319-01-251 - 2
(1 - 0)
4 - 6-0.39-0.32-0.44T0.9500.75TT
SPA D312-01-253 - 1
(1 - 0)
0 - 4-0.41-0.32-0.41T0.8500.85TT
SPA D321-12-240 - 2
(0 - 2)
5 - 7-0.32-0.32-0.52T0.76-0.50.94TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 50%

UE Cornella            
Chủ - Khách
UE CornellaMallorca B
Elche CF IlicitanoUE Cornella
UE CornellaUD Alzira
UE OlotUE Cornella
UE CornellaSabadell
Sant AndreuUE Cornella
BalearesUE Cornella
UE CornellaLleida
Ibiza Islas PitiusasUE Cornella
UE CornellaAndratks
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D316-03-253 - 2
(2 - 0)
5 - 8-0.65-0.30-0.200.780.750.92T
SPA D309-03-254 - 3
(2 - 2)
5 - 2-0.56-0.33-0.260.790.50.91T
SPA D302-03-251 - 1
(1 - 1)
11 - 0-0.50-0.34-0.310.720.250.98H
SPA D323-02-251 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.49-0.35-0.310.780.250.92X
SPA D316-02-252 - 2
(1 - 0)
5 - 3-0.29-0.35-0.510.74-0.50.96T
SPA D309-02-254 - 0
(2 - 0)
3 - 1-0.59-0.33-0.230.940.750.76T
SPA D302-02-251 - 1
(0 - 1)
5 - 0-0.63-0.33-0.200.810.750.89T
SPA D326-01-251 - 1
(0 - 0)
7 - 5-0.32-0.35-0.490.89-0.250.81H
SPA D319-01-250 - 1
(0 - 0)
- -0.48-0.34-0.330.830.250.87X
SPA D312-01-252 - 1
(1 - 1)
5 - 3-0.50-0.36-0.290.710.250.99T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 75%

CE EuropaSo sánh số liệuUE Cornella
  • 16Tổng số ghi bàn14
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.4
  • 7Tổng số mất bàn17
  • 0.7Trung bình mất bàn1.7
  • 70.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 10.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

CE Europa
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem15XemXem2XemXem9XemXem57.7%XemXem15XemXem57.7%XemXem11XemXem42.3%XemXem
13XemXem9XemXem0XemXem4XemXem69.2%XemXem9XemXem69.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
13XemXem6XemXem2XemXem5XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
UE Cornella
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem11XemXem1XemXem14XemXem42.3%XemXem11XemXem42.3%XemXem9XemXem34.6%XemXem
14XemXem7XemXem0XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem3XemXem21.4%XemXem
12XemXem4XemXem1XemXem7XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
620433.3%Xem466.7%116.7%Xem
CE Europa
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem15XemXem2XemXem9XemXem57.7%XemXem13XemXem50%XemXem7XemXem26.9%XemXem
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem3XemXem23.1%XemXem
13XemXem9XemXem1XemXem3XemXem69.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
630350.0%Xem466.7%116.7%Xem
UE Cornella
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem10XemXem8XemXem8XemXem38.5%XemXem15XemXem57.7%XemXem9XemXem34.6%XemXem
14XemXem6XemXem4XemXem4XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem5XemXem35.7%XemXem
12XemXem4XemXem4XemXem4XemXem33.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem6100.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

CE EuropaThời gian ghi bànUE Cornella
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 23
    26
    0 Bàn
    3
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    1
    0
    Bàn thắng H1
    7
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
CE EuropaChi tiết về HT/FTUE Cornella
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    0
    H/T
    24
    26
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
CE EuropaSố bàn thắng trong H1&H2UE Cornella
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    24
    26
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
CE Europa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D330-03-2025KháchSant Andreu7 Ngày
SPA D306-04-2025ChủSabadell14 Ngày
SPA D313-04-2025KháchUE Olot21 Ngày
UE Cornella
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D330-03-2025ChủSCR Pena Deportiva7 Ngày
SPA D306-04-2025KháchTerrassa14 Ngày
SPA D313-04-2025ChủCF Badalona Futur21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [17] 56.7%Thắng23.3% [7]
  • [6] 20.0%Hòa33.3% [7]
  • [7] 23.3%Bại43.3% [13]
  • Chủ/Khách
  • [11] 36.7%Thắng10.0% [3]
  • [2] 6.7%Hòa10.0% [3]
  • [2] 6.7%Bại30.0% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    49 
  • Bàn thua
    34 
  • TB được điểm
    1.63 
  • TB mất điểm
    1.13 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.57 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    42
  • TB được điểm
    1.13
  • TB mất điểm
    1.40
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    0.77
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [5] 55.56%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [3] 33.33%Hòa36.36% [4]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn36.36% [4]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

CE Europa VS UE Cornella ngày 23-03-2025 - Thông tin đội hình