So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.96
0.75
0.74
0.93
2
0.77
1.71
3.00
4.25
Live
-0.95
0.25
0.65
0.90
2
0.80
2.36
2.85
2.67
Run
0.92
0
0.78
-0.35
1.5
0.05
18.00
9.40
1.01
BET365Sớm
0.83
0.5
0.98
1.00
2
0.80
1.80
3.10
4.33
Live
0.85
0.5
0.95
0.95
2
0.85
2.30
2.90
3.00
Run
0.95
0
0.85
-0.11
1.5
0.06
126.00
29.00
1.00
Mansion88Sớm
0.96
0.25
0.74
0.83
2
0.87
-
-
-
Live
0.96
0.25
0.74
0.83
2
0.87
-
-
-
Run
0.99
0
0.85
-0.28
0.5
0.16
4.00
1.60
4.10
188betSớm
0.97
0.75
0.75
0.94
2
0.78
1.62
3.10
4.75
Live
-0.96
0.25
0.68
0.99
2
0.73
1.81
2.92
3.90
Run
0.98
0
0.74
-0.40
0.5
0.12
9.00
1.10
7.60
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.91
0
0.93
-0.21
1.5
0.07
9.40
1.12
8.40

Bên nào sẽ thắng?

Holon Yermiyahu
ChủHòaKhách
Shimshon Tel Aviv
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Holon YermiyahuSo Sánh Sức MạnhShimshon Tel Aviv
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 61%So Sánh Đối Đầu39%
  • Tất cả
  • 4T 4H 2B
    2T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Alef League-7] Holon Yermiyahu
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2810117342541735.7%
14563151221835.7%
14554191320835.7%
64111141366.7%
[ISR Alef League-10] Shimshon Tel Aviv
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2891093330371032.1%
142661318121514.3%
14743201225350.0%
622277833.3%

Thành tích đối đầu

Holon Yermiyahu            
Chủ - Khách
Shimshon Tel AvivHapoel Holon Yaniv
Hapoel Holon YanivShimshon Tel Aviv
Shimshon Tel AvivHapoel Holon Yaniv
Shimshon Tel AvivHapoel Holon Yaniv
Hapoel Holon YanivShimshon Tel Aviv
Shimshon Tel AvivHapoel Holon Yaniv
Hapoel Holon YanivShimshon Tel Aviv
Hapoel Holon YanivShimshon Tel Aviv
Hapoel Holon YanivShimshon Tel Aviv
Shimshon Tel AvivHapoel Holon Yaniv
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR LA17-09-241 - 1
(0 - 1)
3 - 4-0.50-0.34-0.31H0.750.250.95TH
ISR LA26-02-240 - 1
(0 - 0)
6 - 2-0.44-0.33-0.38B0.710.000.99BX
ISR LA21-09-230 - 1
(0 - 1)
- ---T---
ISR LA23-02-231 - 1
(1 - 0)
3 - 8-0.45-0.31-0.39H0.720.000.98HX
ISR LA22-10-220 - 2
(0 - 2)
9 - 0---B---
ISR LA29-03-221 - 3
(1 - 1)
5 - 8-0.34-0.30-0.51T0.95-0.250.75TT
ISR LA10-12-212 - 1
(2 - 1)
0 - 4-0.55-0.29-0.28T0.820.500.94TT
ISR CUP02-10-180 - 0
(0 - 0)
3 - 5---H---
ISR CL17-03-171 - 0
(1 - 0)
2 - 9-0.58-0.29-0.25T0.710.50-0.95TX
ISR CL09-12-160 - 0
(0 - 0)
3 - 6---H---

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Holon Yermiyahu            
Chủ - Khách
Hapoel Holon YanivAS Ashdod
SC Maccabi AshdodHapoel Holon Yaniv
Hapoel Holon YanivIroni Modiin
Hapoel AzorHapoel Holon Yaniv
Hapoel Holon YanivMaccabi Yavne
MS Hapoel LodHapoel Holon Yaniv
Hapoel Holon YanivHapoel Herzliya
Hapoel Holon YanivKiryat Yam SC
Hapoel Holon YanivHapoel Bnei Musmus
Hapoel Holon YanivAgudat Sport Nordia Jerusalem
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR LA03-01-251 - 1
(1 - 1)
1 - 3-0.56-0.31-0.28H0.780.50.92TX
ISR LA28-12-241 - 4
(0 - 1)
2 - 4-0.38-0.34-0.44T0.9900.71TT
ISR LA20-12-240 - 2
(0 - 1)
5 - 6-0.40-0.32-0.42B0.9000.80BX
ISR LA13-12-240 - 2
(0 - 1)
4 - 2-0.18-0.27-0.75T0.70-1.250.90TX
ISR LA10-12-241 - 0
(1 - 0)
1 - 4---T--
ISR LA06-12-240 - 3
(0 - 0)
3 - 7-0.28-0.30-0.57T0.95-0.50.75TT
ISR LA02-12-243 - 1
(3 - 1)
7 - 2-0.42-0.33-0.40T0.8000.90TT
ISR CUP28-11-240 - 2
(0 - 2)
1 - 7-0.28-0.30-0.57B0.94-0.50.76BX
ISR CUP11-11-242 - 0
(2 - 0)
2 - 5-0.67-0.29-0.20T0.9510.75TX
ISR LA08-11-240 - 0
(0 - 0)
8 - 4-0.47-0.31-0.37H0.930.250.77TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 33%

Shimshon Tel Aviv            
Chủ - Khách
Shimshon Tel AvivAS Ashdod
Ironi ModiinShimshon Tel Aviv
Maccabi YavneShimshon Tel Aviv
Shimshon Tel AvivHapoel Herzliya
MS JerusalemShimshon Tel Aviv
Shimshon Tel AvivShimshon Kafr Qasim
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiShimshon Tel Aviv
Shimshon Tel AvivMaccabi Shaarayim
Hapoel AzorShimshon Tel Aviv
Shimshon Tel AvivSC Maccabi Ashdod
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR LA10-01-251 - 1
(1 - 0)
2 - 4-0.46-0.33-0.360.960.250.74X
ISR LA03-01-251 - 0
(0 - 0)
8 - 1-0.67-0.27-0.210.9410.76X
ISR LA27-12-241 - 2
(0 - 1)
2 - 2-----
ISR LA19-12-240 - 2
(0 - 2)
2 - 6-0.37-0.29-0.490.85-0.250.85X
ISR LA13-12-241 - 1
(0 - 0)
7 - 8-0.53-0.29-0.340.900.50.70X
ISR LA10-12-243 - 1
(2 - 1)
10 - 1-----
ISR LA07-12-240 - 4
(0 - 1)
4 - 1-----
ISR LA29-11-241 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.48-0.32-0.340.800.250.80X
ISR LA05-11-241 - 0
(1 - 0)
1 - 4-----
ISR LA31-10-240 - 1
(0 - 0)
2 - 4-0.39-0.32-0.430.9400.76X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Holon YermiyahuSo sánh số liệuShimshon Tel Aviv
  • 16Tổng số ghi bàn12
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.2
  • 7Tổng số mất bàn9
  • 0.7Trung bình mất bàn0.9
  • 60.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Holon Yermiyahu
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Shimshon Tel Aviv
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem3XemXem2XemXem6XemXem27.3%XemXem2XemXem18.2%XemXem8XemXem72.7%XemXem
7XemXem1XemXem0XemXem6XemXem14.3%XemXem1XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem
4XemXem2XemXem2XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
621333.3%Xem00.0%6100.0%Xem
Holon Yermiyahu
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem2XemXem15.4%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
630350.0%Xem350.0%116.7%Xem
Shimshon Tel Aviv
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem3XemXem4XemXem4XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
7XemXem1XemXem2XemXem4XemXem14.3%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
4XemXem2XemXem2XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
632150.0%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Holon YermiyahuThời gian ghi bànShimshon Tel Aviv
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 14
    16
    0 Bàn
    3
    1
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    1
    Bàn thắng H1
    1
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Holon YermiyahuChi tiết về HT/FTShimshon Tel Aviv
  • 0
    0
    T/T
    2
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    14
    14
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
Holon YermiyahuSố bàn thắng trong H1&H2Shimshon Tel Aviv
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    17
    15
    Hòa
    0
    2
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Holon Yermiyahu
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR LA25-01-2025KháchMaccabi Shaarayim7 Ngày
ISR LA01-02-2025ChủSport Club Dimona14 Ngày
ISR LA08-02-2025KháchMaccabi Lroni Kiryat Malakhi21 Ngày
Shimshon Tel Aviv
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR LA25-01-2025KháchSport Club Dimona7 Ngày
ISR LA01-02-2025ChủHapoel Marmorek lrony Rehovot14 Ngày
ISR LA08-02-2025KháchTzeirey Tira21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 35.7%Thắng32.1% [9]
  • [11] 39.3%Hòa35.7% [9]
  • [7] 25.0%Bại32.1% [9]
  • Chủ/Khách
  • [5] 17.9%Thắng25.0% [7]
  • [6] 21.4%Hòa14.3% [4]
  • [3] 10.7%Bại10.7% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    34 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    1.21 
  • TB mất điểm
    0.89 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.54 
  • TB mất điểm
    0.43 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    33
  • Bàn thua
    30
  • TB được điểm
    1.18
  • TB mất điểm
    1.07
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.46
  • TB mất điểm
    0.64
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 8.33%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [1] 8.33%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [4] 33.33%Hòa45.45% [5]
  • [4] 33.33%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 16.67%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Holon Yermiyahu VS Shimshon Tel Aviv ngày 17-01-2025 - Thông tin đội hình