[RWA National League-] Gorilla FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 2 | 11 | 50.0% |
[RWA National League-] APR FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 8 | 33.3% |
Gorilla FC |
Chủ - Khách |
---|
Gorilla FCAPR FC |
APR FCGorilla FC |
Gorilla FCAPR FC |
APR FCGorilla FC |
Gorilla FCAPR FC |
APR FCGorilla FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RWA D1 | 08-12-23 | 1 - 4 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
RWA D1 | 06-11-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
RWA D1 | 23-05-22 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
RWA D1 | 19-01-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
RWA D1 | 17-05-21 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
RWA D1 | 02-05-21 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Gorilla FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RWA D1 | 25-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
RWA D1 | 20-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
RWA D1 | 27-09-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 4 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
RWA D1 | 22-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
RWA D1 | 15-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
RWA D1 | 25-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
RWA D1 | 15-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
RWA D1 | 02-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 0 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
RWA D1 | 10-03-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
RWA D1 | 25-02-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 12 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
APR FC |
Chủ - Khách |
---|
APR FCGasogi Utd |
EtincellesAPR FC |
Pyramids FCAPR FC |
APR FCPyramids FC |
APR FCAzam |
AzamAPR FC |
APR FCPolice(RWA) |
APR FCRed Arrows |
APR FCAl-Hilal Omdurman |
SC VillaAPR FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RWA D1 | 20-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
RWA D1 | 29-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
CAF CL | 21-09-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 10 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
CAF CL | 14-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
CAF CL | 24-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
CAF CL | 18-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 10-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
CECAFA CC | 21-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 11 - 3 | -0.65 | -0.30 | -0.20 | 0.76 | 0.75 | 0.94 | H | ||
CECAFA CC | 19-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | -0.27 | -0.31 | -0.57 | 0.95 | -0.5 | 0.75 | X | ||
CECAFA CC | 15-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 4 | -0.42 | -0.35 | -0.38 | 0.75 | 0 | 0.95 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Gorilla FC |
Gorilla FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |