[INT CF-] Stade tunisien |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | 7 | 33.3% |
[INT CF-] CS.Hammam-Lif |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 4 | 11 | 50.0% |
Stade tunisien |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TUN D1 | 13-09-20 | 0 - 2 (0 - 0) | - | -0.69 | -0.25 | -0.18 | T | 0.82 | 1.00 | 1.00 | T | X |
TUN D1 | 28-12-19 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | -0.70 | -0.26 | -0.16 | T | 0.81 | 1.00 | 0.95 | T | X |
TUN D1 | 15-06-19 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 3 | -0.78 | -0.23 | -0.11 | B | 0.82 | -0.80 | 1.00 | B | T |
TUN D1 | 16-12-18 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.56 | -0.32 | -0.23 | T | 0.77 | 0.50 | 0.99 | T | X |
TUN D1 | 12-06-16 | 2 - 0 (0 - 0) | - | -0.49 | -0.32 | -0.30 | B | 0.77 | 0.25 | 0.99 | B | H |
TUN D1 | 06-01-16 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 1 | -0.50 | -0.34 | -0.28 | B | -0.99 | 0.50 | 0.75 | B | X |
TUN D1 | 04-03-15 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.40 | -0.36 | -0.36 | T | -0.99 | 0.25 | 0.75 | T | X |
TUN D1 | 31-08-14 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
TUN D1 | 05-04-14 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
TUN D1 | 21-12-13 | 2 - 0 (0 - 0) | - | -0.54 | -0.31 | -0.27 | B | 0.85 | 0.50 | 0.91 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 14%
Stade tunisien |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TUN D1 | 13-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 12 - 2 | -0.49 | -0.38 | -0.25 | B | -0.95 | 0.5 | 0.77 | B | X |
TUN D1 | 09-03-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 3 | -0.76 | -0.24 | -0.12 | T | 0.84 | 1.25 | 0.92 | T | T |
TUN D1 | 03-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.27 | -0.36 | -0.50 | H | 0.75 | -0.5 | -0.99 | B | T |
TUN D1 | 27-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | -0.74 | -0.26 | -0.12 | T | -0.96 | 1.25 | 0.78 | T | X |
TUN D1 | 22-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TUN D1 | 19-02-25 | 1 - 3 (0 - 0) | 7 - 1 | -0.42 | -0.39 | -0.31 | B | -0.94 | 0.25 | 0.76 | B | T |
TNSC | 16-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
TUN D1 | 11-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 7 | -0.34 | -0.39 | -0.39 | H | -0.94 | 0 | 0.76 | H | T |
TUN D1 | 08-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
TUN D1 | 01-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%
CS.Hammam-Lif |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 16-03-25 | 3 - 0 (3 - 0) | 9 - 1 | -0.57 | -0.34 | -0.25 | 0.76 | 0.5 | 0.94 | T | ||
TTLd | 09-03-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 8 | -0.58 | -0.32 | -0.22 | 0.97 | 0.75 | 0.73 | T | ||
TTLd | 01-03-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 13 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 24-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 15-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 08-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
T C | 01-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
T C | 20-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 04-01-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 6 | -0.63 | -0.33 | -0.20 | 0.82 | 0.75 | 0.88 | T | ||
TTLd | 29-12-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 7 - 2 | -0.56 | -0.33 | -0.23 | 0.80 | 0.5 | 0.96 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Stade tunisien |
Stade tunisien |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |