[RUS Youth League-6] Lokomotiv Moscow Youth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 4 | 0 | 3 | 12 | 6 | 12 | 6 | 57.1% |
3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 2 | 6 | 9 | 66.7% |
4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 4 | 6 | 5 | 50.0% |
6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 6 | 9 | 50.0% |
[RUS Youth League-10] Konopliev Youth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 2 | 2 | 3 | 12 | 13 | 8 | 10 | 28.6% |
4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 9 | 1 | 14 | 0.0% |
3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 4 | 7 | 2 | 66.7% |
6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 12 | 7 | 33.3% |
Lokomotiv Moscow Youth |
Chủ - Khách |
---|
Lokomotiv Moscow YouthKonopliev Youth |
Konopliev YouthLokomotiv Moscow Youth |
Lokomotiv Moscow YouthKonopliev Youth |
Lokomotiv Moscow YouthKonopliev Youth |
Konopliev YouthLokomotiv Moscow Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 01-08-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 5 - 10 | -0.74 | -0.22 | -0.20 | B | 0.80 | -0.80 | 0.90 | B | T |
RUS YthC | 10-05-24 | 1 - 5 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
RUS YthC | 28-07-23 | 9 - 0 (6 - 0) | 9 - 3 | -0.77 | -0.21 | -0.14 | T | 0.95 | -0.67 | 0.87 | T | T |
RUS YthC | 09-12-20 | 6 - 0 (4 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
RUS YthC | 28-10-20 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Lokomotiv Moscow Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 18-04-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 9 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
RUS YthC | 11-04-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 6 | -0.45 | -0.29 | -0.41 | T | 0.85 | 0 | -0.99 | T | H |
RUS YthC | 04-04-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 13 - 1 | -0.83 | -0.19 | -0.14 | T | 0.80 | 1.75 | 0.90 | T | X |
RUS YthC | 28-03-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | -0.48 | -0.27 | -0.37 | B | 0.87 | 0.25 | 0.89 | B | X |
RUS YthC | 14-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.46 | -0.27 | -0.41 | T | 0.75 | 0 | 0.95 | T | X |
RUS YthC | 07-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | -0.10 | -0.14 | -0.91 | B | 0.80 | -2.5 | 0.90 | B | X |
RUS YthC | 08-11-24 | 3 - 3 (3 - 1) | 3 - 2 | -0.42 | -0.26 | -0.48 | H | 0.76 | -0.25 | 0.94 | B | T |
RUS YthC | 01-11-24 | 7 - 0 (3 - 0) | 1 - 7 | -0.63 | -0.23 | -0.26 | T | 0.80 | 0.75 | -0.98 | T | T |
RUS YthC | 25-10-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 7 - 2 | -0.65 | -0.26 | -0.24 | B | 0.74 | 0.75 | 0.96 | B | T |
RUS YthC | 18-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.38 | -0.27 | -0.47 | B | 0.85 | -0.25 | 0.97 | B | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 43%
Konopliev Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 25-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
RUS YthC | 18-04-25 | 1 - 4 (0 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
RUS YthC | 11-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 10 | -0.16 | -0.20 | -0.79 | 0.90 | -1.5 | 0.80 | X | ||
RUS YthC | 04-04-25 | 2 - 4 (2 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
RUS YthC | 28-03-25 | 0 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
RUS YthC | 14-03-25 | 3 - 4 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
RUS YthC | 07-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
RUS YthC | 08-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | -0.91 | -0.14 | -0.10 | 0.75 | 2.25 | 0.95 | X | ||
RUS YthC | 01-11-24 | 3 - 6 (2 - 3) | 0 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
RUS YthC | 25-10-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 7 - 6 | -0.81 | -0.20 | -0.15 | 0.76 | 1.5 | 0.94 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%
Lokomotiv Moscow Youth |
Lokomotiv Moscow Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS YthC | 09-05-2025 | Khách | CSKA Moscow (R) | 7 Ngày |
RUS YthC | 16-05-2025 | Chủ | Krylya Sovetov Samara Youth | 14 Ngày |
RUS YthC | 20-06-2025 | Khách | Rubin Kazan (R) | 49 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS YthC | 09-05-2025 | Chủ | FK Nizhny Novgorod Youth | 7 Ngày |
RUS YthC | 16-05-2025 | Khách | PFC Sochi Youth | 14 Ngày |
RUS YthC | 20-06-2025 | Chủ | Zenit St.Petersburg Youth | 49 Ngày |