[ITA Serie D-] Cassino |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 7 | 33.3% |
[ITA Serie D-] Ilvamaddalena |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 4 | 13 | 66.7% |
Cassino |
Chủ - Khách |
---|
IlvamaddalenaCassino |
IlvamaddalenaCassino |
CassinoIlvamaddalena |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 23-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
ITA S4 | 12-03-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ITA S4 | 06-11-22 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Cassino |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 30-03-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 23-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 09-03-25 | 3 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 02-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 23-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 16-02-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 08-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 02-02-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 26-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 19-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ilvamaddalena |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 30-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 23-03-25 | 1 - 6 (1 - 3) | 1 - 7 | -0.39 | -0.31 | -0.42 | 0.95 | 0 | 0.81 | T | ||
ITA S4 | 09-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 02-03-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 23-02-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 16-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 09-02-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 02-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 26-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 19-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Cassino |
Cassino |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |