Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Kaloyan·Pehlivanov | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | |
- | Jerry desdunes | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | ![]() |
- | Eduardo Blancas | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.8 | |
- | Carlos Avilez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.3 | |
- | Jimmie Villalobos | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | |
- | Harrison Robledo | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 7 | |
- | Miguel Ibarra | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
- | Alexis Cerritos | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.2 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Anatolie Prepelita | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.1 | ![]() ![]() |
- | Austin Pack | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | ![]() |
- | Oscar Jimenez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | ![]() |
- | Callum·Stretch | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | |
- | Handwalla Bwana | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.8 | ![]() |