Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[MEX LT-] Irapuato |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 8 | 13 | 66.7% |
[MEX LT-] Club Petroleros de Salamanca |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 13 | 3 | 16.7% |
Irapuato |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MEX D3 | 01-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 4 | -0.49 | -0.31 | -0.32 | H | 0.82 | 0.25 | 0.94 | T | X |
MEX D3 | 26-10-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 29-06-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
MEX D3 | 16-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
MEX D3 | 14-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
MEX D2 | 08-03-09 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
MEX D2 | 18-01-09 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
MEX D2 | 18-01-09 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 8 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:13% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Irapuato |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MEX D3 | 04-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | -0.36 | -0.30 | -0.46 | T | 0.80 | -0.25 | 0.96 | T | X |
MEX D3 | 23-02-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 10 - 9 | -0.65 | -0.28 | -0.23 | T | 0.75 | 0.75 | 0.95 | T | T |
MEX D3 | 15-02-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.49 | -0.30 | -0.32 | B | 0.79 | 0.25 | 0.97 | B | T |
MEX D3 | 09-02-25 | 3 - 1 (3 - 0) | 4 - 10 | -0.51 | -0.30 | -0.31 | T | 0.97 | 0.5 | 0.79 | T | T |
MEX D3 | 02-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
MEX D3 | 26-01-25 | 3 - 2 (2 - 2) | 11 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
MEX D3 | 19-01-25 | 6 - 0 (2 - 0) | 9 - 0 | -0.88 | -0.16 | -0.08 | T | 0.90 | 2 | 0.86 | T | T |
MEX D3 | 10-01-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 13 | -0.10 | -0.18 | -0.84 | B | 0.93 | -1.75 | 0.83 | B | H |
MEX D3 | 22-12-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 11 - 1 | -0.47 | -0.32 | -0.35 | H | 0.88 | 0.25 | 0.82 | T | T |
MEX D3 | 20-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | -0.48 | -0.32 | -0.35 | H | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 71%
Club Petroleros de Salamanca |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MEX D3 | 01-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 12 - 3 | -0.82 | -0.18 | -0.13 | 0.83 | 1.75 | 0.93 | X | ||
MEX D3 | 21-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
MEX D3 | 15-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | -0.60 | -0.27 | -0.25 | 0.87 | 0.75 | 0.89 | X | ||
MEX D3 | 01-02-25 | 5 - 1 (3 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
MEX D3 | 25-01-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 6 - 7 | -0.72 | -0.24 | -0.16 | 0.97 | 1.25 | 0.85 | T | ||
MEX D3 | 18-01-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 5 | -0.35 | -0.30 | -0.47 | 0.86 | -0.25 | 0.90 | T | ||
MEX D3 | 11-01-25 | 1 - 4 (1 - 3) | 7 - 3 | -0.47 | -0.31 | -0.34 | 0.90 | 0.25 | 0.86 | T | ||
MEX D3 | 01-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 4 | -0.49 | -0.31 | -0.32 | H | 0.82 | 0.25 | 0.94 | T | X |
MEX D3 | 23-11-24 | 5 - 4 (3 - 1) | 7 - 8 | -0.68 | -0.27 | -0.20 | 0.90 | 1 | 0.80 | T | ||
MEX D3 | 16-11-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.44 | -0.32 | -0.36 | -0.99 | 0.25 | 0.75 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 63%
Irapuato |
Irapuato |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |