[ITA Serie D-] LFA Reggio Calabria |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 2 | 15 | 83.3% |
[ITA Serie D-] Vibonese |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | 7 | 33.3% |
LFA Reggio Calabria |
Chủ - Khách |
---|
ViboneseReggina |
RegginaVibonese |
ViboneseReggina |
ViboneseReggina |
RegginaVibonese |
ViboneseReggina |
ViboneseReggina |
RegginaVibonese |
ViboneseReggina |
RegginaVibonese |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 17-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | -0.42 | -0.32 | -0.37 | T | 0.79 | 0.00 | -0.97 | T | X |
ITA S4 CUP | 01-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ITA S4 | 12-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ITA S4 | 24-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ITA S4 | 12-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
INT CF | 11-08-21 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 7 | -0.27 | -0.33 | -0.52 | T | 0.90 | -0.50 | 0.92 | T | X |
ITA C1 | 02-02-20 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | -0.23 | -0.30 | -0.59 | T | 0.90 | -0.75 | 0.92 | T | X |
ITA C1 | 22-09-19 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | -0.65 | -0.28 | -0.19 | T | 0.77 | 0.75 | -0.95 | T | X |
ITA C1 | 28-04-19 | 0 - 2 (0 - 2) | 3 - 6 | -0.28 | -0.35 | -0.48 | T | -0.94 | -0.25 | 0.78 | T | X |
ITA C1 | 23-12-18 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | -0.42 | -0.35 | -0.35 | T | 0.75 | 0.00 | -0.92 | T | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 0%
LFA Reggio Calabria |
Chủ - Khách |
---|
SambiaseReggina |
RegginaUSD Akragas |
ASD PaternoReggina |
RegginaEnna |
ASD LicataReggina |
RegginaUS Siracusa |
AcirealeReggina |
ASD Ragusa CalcioReggina |
RegginaCitta Di S. Agata |
CastrumfavaraReggina |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 23-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 09-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 02-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 23-02-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 16-02-25 | 0 - 4 (0 - 2) | 1 - 12 | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 09-02-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 02-02-25 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 26-01-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 19-01-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 10 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 15-01-25 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Vibonese |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 23-03-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | -0.71 | -0.25 | -0.19 | 0.74 | 1 | 0.96 | X | ||
ITA S4 | 09-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 02-03-25 | 1 - 3 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 23-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 16-02-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 09-02-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 02-02-25 | 4 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 26-01-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 19-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 12-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%
LFA Reggio Calabria |
LFA Reggio Calabria |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |