So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.99
0
0.71
0.71
2
0.99
2.65
3.00
2.28
Live
0.99
0.25
0.71
0.80
2.25
0.90
2.23
3.15
2.61
Run
0.79
0
0.91
-0.41
4.5
0.11
4.55
1.22
8.70
BET365Sớm
1.00
-0.25
0.80
-0.95
2.25
0.75
3.20
3.25
2.00
Live
0.98
0.5
0.83
1.00
2.5
0.80
1.85
3.60
3.30
Run
-0.91
0
0.70
-0.13
4.5
0.07
11.00
1.06
11.00
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.36
0
-0.52
-0.22
4.5
0.11
4.05
1.31
9.00
188betSớm
1.00
0
0.72
0.72
2
1.00
2.65
3.00
2.28
Live
0.87
0.25
0.85
0.76
2.25
0.96
2.02
3.15
2.91
Run
0.33
0
-0.61
-0.52
4.5
0.24
4.80
1.20
9.10
SbobetSớm
0.90
0
0.94
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.90
0
0.74
-0.48
4.5
0.34
4.38
1.30
8.00

Bên nào sẽ thắng?

Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
ChủHòaKhách
Sport Club Dimona
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiSo Sánh Sức MạnhSport Club Dimona
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 2T 2H 2B
    2T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Alef League-12] Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
28711102332321225.0%
15564151621933.3%
13256816111515.4%
6312651050.0%
[ISR Alef League-4] Sport Club Dimona
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
291469433048448.3%
14914201028564.3%
15555232020733.3%
621336733.3%

Thành tích đối đầu

Maccabi Lroni Kiryat Malakhi            
Chủ - Khách
Sport Club DimonaMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiSport Club Dimona
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiSport Club Dimona
Sport Club DimonaMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiSport Club Dimona
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiSport Club Dimona
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR LA10-12-241 - 0
(1 - 0)
5 - 4---B---
ISR CUP30-08-241 - 1
(0 - 0)
- ---H---
ISR LA01-03-240 - 2
(0 - 1)
1 - 5-0.22-0.28-0.65B0.94-0.750.76BX
ISR LA28-09-230 - 0
(0 - 0)
8 - 5---H---
ISR CUP16-09-191 - 0
(0 - 0)
1 - 5---T---
ISR CL15-02-192 - 1
(1 - 0)
2 - 3-0.53-0.29-0.33T0.900.500.80TT

Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Maccabi Lroni Kiryat Malakhi            
Chủ - Khách
Shimshon Tel AvivMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiAS Ashdod
Ironi ModiinMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiMaccabi Yavne
Hapoel HerzliyaMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiMS Jerusalem
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiHapoel Holon Yaniv
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiMaccabi Shaarayim
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiSC Maccabi Ashdod
Hapoel AzorMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR LA27-03-251 - 2
(0 - 0)
3 - 4-0.56-0.33-0.26T0.800.50.90TT
ISR LA21-03-252 - 1
(0 - 1)
7 - 7-0.35-0.32-0.47T0.80-0.250.90TT
ISR LA12-03-251 - 0
(0 - 0)
2 - 3---B--
ISR LA07-03-251 - 0
(1 - 0)
2 - 3---T--
ISR LA28-02-251 - 1
(1 - 0)
7 - 4-0.71-0.26-0.18H0.7410.96TX
ISR LA21-02-250 - 1
(0 - 0)
2 - 3---B--
ISR LA07-02-251 - 1
(0 - 0)
1 - 3-0.33-0.33-0.49H0.89-0.250.81BX
ISR LA31-01-252 - 0
(1 - 0)
7 - 4-0.51-0.32-0.32T0.950.50.75TX
ISR LA17-01-251 - 1
(0 - 1)
7 - 5-0.43-0.33-0.39H0.7800.92HX
ISR LA10-01-250 - 0
(0 - 0)
1 - 5-0.44-0.31-0.39H0.7400.96HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 29%

Sport Club Dimona            
Chủ - Khách
Sport Club DimonaMaccabi Shaarayim
Sport Club DimonaSC Maccabi Ashdod
Hapoel AzorSport Club Dimona
Sport Club DimonaMS Hapoel Lod
Agudat Sport Nordia JerusalemSport Club Dimona
Sport Club DimonaTzeirey Tira
Hapoel Marmorek lrony RehovotSport Club Dimona
Hapoel Holon YanivSport Club Dimona
Sport Club DimonaShimshon Tel Aviv
AS AshdodSport Club Dimona
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR LA28-03-250 - 2
(0 - 0)
11 - 2-----
ISR LA12-03-251 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.66-0.28-0.200.9810.72X
ISR LA07-03-251 - 1
(1 - 1)
0 - 6-0.20-0.26-0.690.88-10.82X
ISR LA27-02-251 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.85-0.19-0.110.831.750.87X
ISR LA21-02-252 - 0
(2 - 0)
2 - 4-0.30-0.30-0.550.87-0.50.83X
ISR LA14-02-250 - 1
(0 - 1)
5 - 4-----
ISR LA07-02-251 - 2
(1 - 1)
1 - 3-0.22-0.29-0.640.92-0.750.78T
ISR LA31-01-253 - 1
(1 - 1)
7 - 5-0.46-0.31-0.370.950.250.75T
ISR LA24-01-252 - 3
(0 - 2)
7 - 4-----
ISR LA17-01-250 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.32-0.31-0.520.77-0.50.93X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 29%

Maccabi Lroni Kiryat MalakhiSo sánh số liệuSport Club Dimona
  • 10Tổng số ghi bàn8
  • 1.0Trung bình ghi bàn0.8
  • 7Tổng số mất bàn13
  • 0.7Trung bình mất bàn1.3
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem8XemXem2XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem31.2%XemXem11XemXem68.8%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
651083.3%Xem233.3%466.7%Xem
Sport Club Dimona
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem7XemXem1XemXem9XemXem41.2%XemXem8XemXem47.1%XemXem8XemXem47.1%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
11XemXem3XemXem0XemXem8XemXem27.3%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
611416.7%Xem233.3%466.7%Xem
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem8XemXem4XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem25%XemXem6XemXem37.5%XemXem
9XemXem5XemXem2XemXem2XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
621333.3%Xem116.7%233.3%Xem
Sport Club Dimona
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem4XemXem2XemXem11XemXem23.5%XemXem6XemXem35.3%XemXem6XemXem35.3%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem66.7%XemXem
11XemXem2XemXem1XemXem8XemXem18.2%XemXem6XemXem54.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem
60150.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Maccabi Lroni Kiryat MalakhiThời gian ghi bànSport Club Dimona
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 25
    25
    0 Bàn
    1
    2
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    2
    Bàn thắng H1
    0
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiChi tiết về HT/FTSport Club Dimona
  • 0
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    25
    26
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiSố bàn thắng trong H1&H2Sport Club Dimona
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    26
    26
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR LA09-04-2025KháchHapoel Marmorek lrony Rehovot4 Ngày
ISR LA21-04-2025ChủTzeirey Tira16 Ngày
ISR LA26-04-2025KháchAgudat Sport Nordia Jerusalem21 Ngày
Sport Club Dimona
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR LA09-04-2025ChủShimshon Kafr Qasim4 Ngày
ISR LA21-04-2025KháchMS Jerusalem16 Ngày
ISR LA26-04-2025ChủHapoel Herzliya21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 25.0%Thắng48.3% [14]
  • [11] 39.3%Hòa20.7% [14]
  • [10] 35.7%Bại31.0% [9]
  • Chủ/Khách
  • [5] 17.9%Thắng17.2% [5]
  • [6] 21.4%Hòa17.2% [5]
  • [4] 14.3%Bại17.2% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    32 
  • TB được điểm
    0.82 
  • TB mất điểm
    1.14 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.54 
  • TB mất điểm
    0.57 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    43
  • Bàn thua
    30
  • TB được điểm
    1.48
  • TB mất điểm
    1.03
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.69
  • TB mất điểm
    0.34
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+8.33% [1]
  • [3] 37.50%thắng 1 bàn25.00% [3]
  • [3] 37.50%Hòa25.00% [3]
  • [2] 25.00%Mất 1 bàn16.67% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 25.00% [3]

Maccabi Lroni Kiryat Malakhi VS Sport Club Dimona ngày 04-04-2025 - Thông tin đội hình